Định nghĩa của từ old master

old masternoun

chủ cũ

/ˌəʊld ˈmɑːstə(r)//ˌəʊld ˈmæstər/

Thuật ngữ "Old Master" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 như một nhãn hiệu của nhà sưu tập và đại lý nghệ thuật dành cho các tác phẩm của các nghệ sĩ châu Âu đã thành danh từ thời Trung cổ đến đầu thế kỷ 18. Thuật ngữ "Master" thường được sử dụng trong thế giới nghệ thuật kể từ thời Trung cổ để chỉ những nghệ sĩ được cho là có kỹ năng tuyệt vời trong nghề của họ. Cụm từ "Old Master" trở nên phổ biến trên thị trường nghệ thuật trong thời kỳ Lãng mạn, khi người mua nghệ thuật quan tâm nhiều hơn đến các tác phẩm có ý nghĩa lịch sử và văn hóa. Nhãn hiệu này giúp phân biệt các tác phẩm nghệ thuật truyền thống này với các tác phẩm nghệ thuật đương đại hơn được sản xuất trong thời gian đó. Ban đầu, thuật ngữ "Old Master" được hiểu theo nghĩa hẹp, chỉ áp dụng cho các nghệ sĩ Bắc Âu như Jan van Eyck, Albrecht Dürer và Rembrandt van Rijn. Theo thời gian, khi sự đánh giá cao của quốc tế đối với các tác phẩm của các nghệ sĩ Nam Âu như Michelangelo, Leonardo da Vinci và Gian Lorenzo Bernini ngày càng tăng, phạm vi của cụm từ này đã mở rộng để bao gồm cả các nghệ sĩ từ các khu vực khác. Ngày nay, thuật ngữ "Old Master" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm diễn ngôn học thuật, triển lãm bảo tàng và đấu giá nghệ thuật. Trong khi một số nhà sưu tập nghệ thuật và sử gia thấy thuật ngữ này đã lỗi thời, thì nó vẫn là một phạm trù được công nhận rộng rãi trong thế giới nghệ thuật, giúp làm rõ độ tuổi và phong cách của các tác phẩm đang được đề cập.

namespace

a famous painter, especially of the 13th–17th centuries in Europe

một họa sĩ nổi tiếng, đặc biệt là vào thế kỷ 13–17 ở Châu Âu

a picture painted by an old master

một bức tranh được vẽ bởi một bậc thầy cũ

Ví dụ:
  • They have a collection of priceless old masters.

    Họ có một bộ sưu tập những tác phẩm vô giá của các bậc thầy cổ xưa.