- The jail was filled with old lags, with their sighs and grunts echoing through the stone walls.
Nhà tù chật kín những tù nhân già, tiếng thở dài và tiếng càu nhàu của họ vang vọng qua những bức tường đá.
- He was an old lag, having served several sentences for theft and assault.
Ông ta là một tên tù già, đã từng thụ án nhiều lần vì tội trộm cắp và hành hung.
- The old lag in the corner slumped against the wall, his eyes fixed on the ground.
Ông lão già ở góc phòng dựa lưng vào tường, mắt nhìn chằm chằm xuống đất.
- The warden warned the new prisoners to avoid the old lags, who were known for being vicious and unpredictable.
Người cai ngục cảnh báo các tù nhân mới tránh xa những tù nhân cũ, những kẻ nổi tiếng là hung dữ và khó lường.
- The old lag walked with a slow, heavy gait, carrying the weight of his past mistakes.
Ông lão bước đi chậm chạp và nặng nề, mang trên mình gánh nặng của những sai lầm trong quá khứ.
- The old lag was a seasoned felon, with scars to prove it and rage simmering just below the surface.
Tên khốn già đó là một tên tội phạm lão luyện, với những vết sẹo chứng minh điều đó và cơn thịnh nộ đang âm ỉ dưới bề mặt.
- The other prisoners avoided the old lag, sensing the danger that lurked in his eyes.
Những tù nhân khác tránh xa tên tù trưởng già vì cảm nhận được mối nguy hiểm ẩn chứa trong đôi mắt của hắn.
- The old lag laughed darkly at the newcomers, warning them to keep their heads down and their mouths shut.
Lão già cười nham hiểm với những kẻ mới đến, cảnh cáo họ phải cúi đầu và ngậm miệng lại.
- The old lag's story was a chilling one, filled with violence and betrayal.
Câu chuyện về lão già này thật rùng rợn, đầy bạo lực và sự phản bội.
- The old lag's cell was a sinister place, filled with shadows and secrets.
Phòng giam của tên tù nhân già là một nơi đen tối, đầy rẫy bóng tối và bí mật.