Định nghĩa của từ old hand

old handnoun

bàn tay cũ

/ˌəʊld ˈhænd//ˌəʊld ˈhænd/

Cụm từ "old hand" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và được phổ biến trong bối cảnh thuật ngữ hải quân Anh. Vào thời điểm đó, các thủy thủ sẽ được trao một thời gian thử việc, trong thời gian đó họ được gọi là "bàn tay xanh". Khi họ có thêm kinh nghiệm, họ được thăng chức lên "old hands". Thuật ngữ "hand" trong bối cảnh này ám chỉ khả năng của một thủy thủ trong việc vận hành thiết bị của tàu - đặc biệt là buồm và dây thừng - một cách thành thạo. Nó đóng vai trò là thước đo giá trị của một thủy thủ đối với thủy thủ đoàn và lòng trung thành của họ đối với con tàu. Theo thời gian, cụm từ "old hand" đã lan rộng ra ngoài bối cảnh hải quân để bao hàm bất kỳ cá nhân nào có chuyên môn sâu rộng hoặc quen thuộc với một hoạt động, công việc hoặc tình huống cụ thể. Nó ám chỉ một người có thể được tin cậy về kiến ​​thức và kinh nghiệm của họ trong tổ chức, cũng như phản ứng theo bản năng của họ đối với những thách thức phát sinh trong quá trình làm việc.

namespace
Ví dụ:
  • The detective inspector, an old hand on the police force, easily solved the complicated case.

    Thanh tra thám tử, một cựu chiến binh trong lực lượng cảnh sát, đã dễ dàng giải quyết vụ án phức tạp này.

  • The captain of the team, an old hand in the sport, trained the new players on the fundamentals.

    Đội trưởng của đội, một người có kinh nghiệm trong môn thể thao này, đã đào tạo những cầu thủ mới về những điều cơ bản.

  • As an old hand in the business world, the CEO knew how to navigate the company through a financial crisis.

    Là người có kinh nghiệm trong giới kinh doanh, vị CEO này biết cách đưa công ty vượt qua khủng hoảng tài chính.

  • The veteran traveler, an old hand at exploring new places, shared her tips with the inexperienced tourists.

    Du khách kỳ cựu, người có kinh nghiệm khám phá những địa điểm mới, đã chia sẻ mẹo của mình với những du khách thiếu kinh nghiệm.

  • The experienced surgeon, an old hand in the operating room, guided the medical student through the complicated procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật giàu kinh nghiệm, một người lão luyện trong phòng phẫu thuật, đã hướng dẫn sinh viên y khoa thực hiện ca phẫu thuật phức tạp này.

  • After years of practicing yoga, the woman became an old hand at mastering the challenging poses.

    Sau nhiều năm tập yoga, người phụ nữ này đã trở nên thành thạo trong việc thực hiện các tư thế khó.

  • The veteran journalist, an old hand in the news business, reported on the latest political developments with confidence.

    Nhà báo kỳ cựu, người có kinh nghiệm trong lĩnh vực tin tức, đã đưa tin về những diễn biến chính trị mới nhất một cách tự tin.

  • The sailor, an old hand on the ocean, navigated the boat expertly through the rough waters.

    Người thủy thủ, một người lão luyện trên biển, đã điều khiển con thuyền một cách thành thạo qua vùng nước dữ dội.

  • The skilled carpenter, an old hand at woodworking, built the perfect piece of furniture for the client.

    Người thợ mộc lành nghề, có kinh nghiệm làm mộc, đã đóng nên món đồ nội thất hoàn hảo cho khách hàng.

  • The veteran actor, an old hand in the entertainment industry, delivered a flawless performance on stage.

    Nam diễn viên kỳ cựu, một gương mặt lão luyện trong ngành giải trí, đã có màn trình diễn hoàn hảo trên sân khấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches