Định nghĩa của từ old buffer

old buffernoun

đệm cũ

/ˌəʊld ˈbʌfə(r)//ˌəʊld ˈbʌfər/

Thuật ngữ "old buffer" là thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong sinh hóa, cụ thể là liên quan đến phản ứng enzym. Trong các phản ứng này, một hợp chất gọi là đệm được đưa vào để điều chỉnh và duy trì mức pH cụ thể. Theo thời gian, khi phản ứng diễn ra và nồng độ của một số ion thay đổi, đệm có thể trở nên kém hiệu quả hơn, dẫn đến sự thay đổi pH. Khi đệm mất một phần hoặc toàn bộ khả năng đệm theo cách này, đệm được gọi là "đã sử dụng". Thuật ngữ "old buffer" dùng để chỉ đệm đã mất khả năng đệm. Đệm được gọi là "old" vì đệm đã được sử dụng trong phản ứng và không hiệu quả bằng đệm mới trong việc kiểm soát pH. Thuật ngữ này được sử dụng để đối lập với "đệm mới", là đệm mới, chưa sử dụng được áp dụng cho phản ứng với mục đích điều chỉnh pH. Ý nghĩa của việc sử dụng đệm trong phản ứng sinh hóa là hoạt động của enzyme chịu ảnh hưởng rất lớn bởi mức pH. Trên thực tế, hầu hết các enzyme hoạt động tốt nhất trong phạm vi pH hẹp và ngay cả những sai lệch nhỏ cũng có thể dẫn đến mất đáng kể hoạt động của enzyme. Bằng cách sử dụng dung dịch đệm để duy trì điều kiện pH tối ưu, các nhà sinh hóa có thể đảm bảo rằng các phản ứng enzyme diễn ra trong điều kiện thuận lợi nhất có thể. Cuối cùng, điều này dẫn đến kết quả đáng tin cậy và chính xác hơn trong công việc phòng thí nghiệm và nghiên cứu thực nghiệm.

namespace
Ví dụ:
  • The printing company had an old buffer that had seen better days. Every time it was used, it creaked and groaned, indicating its age.

    Công ty in ấn có một bộ đệm cũ đã qua thời hoàng kim. Mỗi lần sử dụng, nó lại kêu cót két và rên rỉ, cho thấy tuổi tác của nó.

  • The IT department had been using an old buffer for years, but it had finally reached the end of its useful life and needed to be replaced.

    Bộ phận CNTT đã sử dụng một bộ đệm cũ trong nhiều năm, nhưng cuối cùng nó đã hết hạn sử dụng và cần được thay thế.

  • The antique store owner proudly displayed his vintage typesetting equipment, including an old buffer that still worked, albeit with some occasional quirks.

    Chủ cửa hàng đồ cổ tự hào trưng bày thiết bị sắp chữ cổ điển của mình, bao gồm một chiếc máy đánh chữ cũ vẫn còn hoạt động được, mặc dù thỉnh thoảng có một số lỗi kỳ quặc.

  • After years of use, the buffer in the print shop had become worn and outdated, making it difficult to print high-quality documents consistently.

    Sau nhiều năm sử dụng, bộ đệm trong xưởng in đã bị mòn và lỗi thời, khiến việc in các tài liệu chất lượng cao trở nên khó khăn.

  • The old buffer's rusty wheels and worn-out springs made it slow and laborious to use, leading the typesetting department to invest in a new buffer with modern technology.

    Bánh xe gỉ sét và lò xo mòn của bộ đệm cũ khiến việc sử dụng trở nên chậm chạp và tốn công, khiến bộ phận sắp chữ phải đầu tư vào một bộ đệm mới với công nghệ hiện đại.

  • The printing company's old buffer had caused several jams and misprints due to its age and wear, leading to last-minute reprints and extra expenses.

    Bộ đệm cũ của công ty in đã gây ra nhiều lần kẹt giấy và in sai do tuổi tác và độ mòn, dẫn đến phải in lại vào phút chót và phát sinh thêm chi phí.

  • The printing equipment technician carefully inspected the old buffer, noting the signs of long-standing wear and tear, and suggested a replacement to ensure the print shop's efficiency and quality.

    Kỹ thuật viên thiết bị in đã kiểm tra cẩn thận bộ đệm cũ, lưu ý các dấu hiệu hao mòn lâu ngày và đề xuất bộ đệm thay thế để đảm bảo hiệu quả và chất lượng của xưởng in.

  • The typesetting operation relied heavily on their old buffer, but it had started to break down more frequently, leading to missed deadlines and unsatisfied clients.

    Hoạt động sắp chữ chủ yếu dựa vào bộ đệm cũ của họ, nhưng bộ đệm này thường xuyên bị hỏng, dẫn đến việc trễ hạn và khách hàng không hài lòng.

  • The print shop owner was torn between keeping the old buffer, which held sentimental value, and upgrading to a more modern and efficient buffer that would save money in the long run.

    Chủ cửa hàng in đang phân vân giữa việc giữ lại bộ đệm cũ có giá trị tình cảm và nâng cấp thành bộ đệm hiện đại và hiệu quả hơn để tiết kiệm tiền về lâu dài.

  • The typesetting department's recycling efforts led them to repurpose their old buffer into a decorative piece for the office, highlighting its long history in the company's printing process.

    Những nỗ lực tái chế của bộ phận sắp chữ đã giúp họ tái sử dụng chiếc đệm cũ thành một vật trang trí cho văn phòng, làm nổi bật lịch sử lâu đời của nó trong quy trình in ấn của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches