Định nghĩa của từ ok

okinterjection

đồng ý, tán thành

/ˌəʊˈkeɪ/

Định nghĩa của từ undefined

giữa thế kỷ 19 (ban đầu là Hoa Kỳ): có lẽ là viết tắt của orl korrect, dạng hài hước của all correct, được phổ biến như một khẩu hiệu trong chiến dịch tái tranh cử của Tổng thống Van Buren năm 1840 tại Hoa Kỳ; biệt danh Old Kinderhook của ông (bắt nguồn từ nơi sinh của ông) đã cung cấp các chữ cái viết tắt

Tóm Tắt

typeDefault

meaningđồng ý, được, tán thành

meaningsự đồng ý, sự tán thành

namespace

yes; all right

Đúng; được rồi

Ví dụ:
  • ‘Shall we go for a walk?’ ‘OK.’

    ‘Chúng ta đi dạo nhé?’ ‘Được.’

used to attract somebody’s attention or to introduce a comment

được sử dụng để thu hút sự chú ý của ai đó hoặc để giới thiệu một bình luận

Ví dụ:
  • Okay, let's go.

    Được rồi đi thôi.

used to check that somebody agrees with you or understands you

dùng để kiểm tra xem ai đó có đồng ý với bạn hay hiểu bạn không

Ví dụ:
  • The meeting's at 2, OK?

    Cuộc họp diễn ra lúc 2 giờ, được chứ?

  • I'll do it my way, OK?

    Tôi sẽ làm theo cách của tôi, được chứ?

used to stop people arguing with you or criticizing you

dùng để ngăn mọi người tranh luận với bạn hoặc chỉ trích bạn

Ví dụ:
  • OK, so I was wrong. I'm sorry.

    Được rồi, vậy là tôi đã sai. Tôi xin lỗi.