Định nghĩa của từ oil tanker

oil tankernoun

tàu chở dầu

/ˈɔɪl tæŋkə(r)//ˈɔɪl tæŋkər/

Thuật ngữ "oil tanker" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong thời kỳ ngành công nghiệp dầu mỏ toàn cầu mở rộng nhanh chóng. Khi nhu cầu về các sản phẩm dầu mỏ tăng lên, các phương pháp vận chuyển để vận chuyển dầu thô và các sản phẩm tinh chế qua các đại dương trở nên thiết yếu. Những tàu chở dầu đầu tiên là tàu hơi nước được cải tạo, được trang bị các bể chứa lớn để vận chuyển dầu thô. Các bể chứa này được làm bằng thép và phủ một lớp vật liệu bảo vệ đặc biệt để chống gỉ và ăn mòn từ nước biển. Theo thời gian, các tàu chở dầu chuyên dụng được thiết kế riêng để vận chuyển dầu. Thuật ngữ "oil tanker" kết hợp hai từ: "dầu", dùng để chỉ hàng hóa được vận chuyển và "tàu chở dầu", dùng để chỉ tàu lớn hoặc tàu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn. Với chưa đầy 150 từ, nguồn gốc của từ "oil tanker" có thể bắt nguồn từ nhu cầu vận chuyển hiệu quả dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế trong thời kỳ ngành công nghiệp dầu mỏ toàn cầu phát triển nhanh chóng vào đầu thế kỷ 20.

namespace
Ví dụ:
  • The massive oil tanker weighed over 300,000 deadweight tons, making it one of the largest vessels on the ocean.

    Chiếc tàu chở dầu khổng lồ này có trọng tải hơn 300.000 tấn, khiến nó trở thành một trong những tàu lớn nhất trên đại dương.

  • The oil tanker carried more than 2 million barrels of crude oil, enough to supply a small country for months.

    Tàu chở dầu chở hơn 2 triệu thùng dầu thô, đủ để cung cấp cho một quốc gia nhỏ trong nhiều tháng.

  • The captain of the oil tanker radioed the coast guard to report a leak in the hull, fearing it could potentially lead to an environmental disaster.

    Thuyền trưởng tàu chở dầu đã gọi điện cho lực lượng bảo vệ bờ biển để báo cáo về một vụ rò rỉ ở thân tàu, vì lo ngại điều này có thể dẫn đến thảm họa môi trường.

  • The oil tanker passed through the narrow Strait of Gibraltar, escorted by a fleet of naval vessels to ensure safe passage.

    Tàu chở dầu đi qua eo biển Gibraltar hẹp, được hộ tống bởi một hạm đội tàu hải quân để đảm bảo an toàn khi di chuyển.

  • The oil tanker's engines hummed loudly as it navigated through the choppy waters of the Pacific Ocean.

    Động cơ của tàu chở dầu kêu ầm ĩ khi nó di chuyển qua vùng biển động của Thái Bình Dương.

  • The oil tanker's crew worked diligently around the clock to ensure the safe transportation of the precious cargo to its destination.

    Đội tàu chở dầu đã làm việc chăm chỉ suốt ngày đêm để đảm bảo vận chuyển an toàn hàng hóa quý giá đến đích.

  • The oil tanker's double hulled design made it more eco-friendly, reducing the risk of oil spills in the event of an accident.

    Thiết kế thân tàu kép khiến tàu chở dầu thân thiện với môi trường hơn, giảm nguy cơ tràn dầu trong trường hợp xảy ra tai nạn.

  • The oil tanker's giant crane hoisted fuel barrels onto shore, as the crew continued their duties at sea.

    Cần cẩu khổng lồ của tàu chở dầu kéo các thùng nhiên liệu lên bờ trong khi thủy thủ đoàn tiếp tục nhiệm vụ trên biển.

  • The stark red and white stripes on the oil tanker's hull stood out against the vast expanse of blue sea.

    Những sọc đỏ và trắng nổi bật trên thân tàu chở dầu nổi bật trên nền biển xanh bao la.

  • The oil tanker's slick silhouette cut through the waves like a scarlet knight, reminding us of the vast quantities of oil flowing through our oceans.

    Hình bóng bóng loáng của tàu chở dầu cắt ngang sóng biển như một hiệp sĩ đỏ, nhắc nhở chúng ta về lượng dầu khổng lồ đang chảy qua đại dương.

Từ, cụm từ liên quan