Định nghĩa của từ offshoring

offshoringnoun

chuyển ra nước ngoài

/ˌɒfˈʃɔːrɪŋ//ˌɔːfˈʃɔːrɪŋ/

Thuật ngữ "offshoring" có nguồn gốc từ những năm 1960 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại và kinh doanh quốc tế. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hoạt động của các công ty di dời một số bộ phận hoạt động của mình, chẳng hạn như sản xuất hoặc chức năng văn phòng, đến các quốc gia có chi phí lao động, thuế và quy định thấp hơn. Điều này được coi là một cách để các công ty giảm chi phí, tăng hiệu quả và giành được lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Thuật ngữ "offshoring" bắt nguồn từ ý tưởng "shipping" hoặc di dời công việc đến một địa điểm khác, thường là bên ngoài biên giới của quốc gia đó. Khái niệm chuyển dịch ra nước ngoài trở nên phổ biến vào những năm 1990 với sự gia tăng của toàn cầu hóa, thương mại tự do và gia công phần mềm, và kể từ đó đã trở thành một chiến lược kinh doanh phổ biến cho các công ty trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typetính từ, adv

meaningxa bờ biển, ở ngoài khơi

exampleoffshore fishing-đánh cá ngoài khơi

exampleoffshore oil-rig-giàn khoan dầu ngoài khơi

meaningthổi từ đất liền ra biển (gió)

exampleoffshore wind-gió thổi từ đất liền ra biển

namespace
Ví dụ:
  • The company has decided to offshore its customer service operations to lower labor costs and improve efficiency.

    Công ty đã quyết định chuyển hoạt động dịch vụ khách hàng ra nước ngoài để giảm chi phí lao động và nâng cao hiệu quả.

  • Offshoring some of its manufacturing processes has allowed the corporation to cut production expenses and remain competitive in the market.

    Việc chuyển một số quy trình sản xuất ra nước ngoài đã cho phép tập đoàn cắt giảm chi phí sản xuất và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Due to the increasing popularity of offshoring, many businesses are now partaking in the practice to reduce operating costs and increase profitability.

    Do hoạt động gia công ở nước ngoài ngày càng phổ biến, nhiều doanh nghiệp hiện đang tham gia vào hoạt động này để giảm chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận.

  • The government's stance on offshoring has been criticized as it may lead to job displacement in domestic industries.

    Quan điểm của chính phủ về việc chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài đã bị chỉ trích vì nó có thể dẫn đến tình trạng mất việc làm ở các ngành công nghiệp trong nước.

  • The tech firm has taken advantage of offshoring to tap into a larger pool of talented developers who work for a lower salary compared to their American counterparts.

    Công ty công nghệ này đã tận dụng lợi thế của việc chuyển hoạt động ra nước ngoài để khai thác nguồn nhân lực lớn hơn, những người làm việc với mức lương thấp hơn so với các đồng nghiệp người Mỹ.

  • Offshoring has become a contentious issue in politics, with some arguing that it is detrimental to workers' rights, while others counter that it promotes economic growth and expands the scale of operations.

    Việc chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong chính trị, khi một số người cho rằng điều này gây tổn hại đến quyền của người lao động, trong khi những người khác phản bác rằng nó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và mở rộng quy mô hoạt động.

  • The company's decision to offshore certain functions has led to mixed reactions from stakeholders, with some approving it as a strategic move and others warning against potential cultural, language, and time zone barriers.

    Quyết định chuyển một số chức năng của công ty ra nước ngoài đã gây ra nhiều phản ứng trái chiều từ các bên liên quan, một số người chấp thuận đây là động thái chiến lược, trong khi những người khác lại cảnh báo về những rào cản tiềm ẩn về văn hóa, ngôn ngữ và múi giờ.

  • The term "offshoring" is sometimes used interchangeably with "outsourcing," although offshoring specifically refers to moving work outside the home country, while outsourcing can also refer to working with companies domestically.

    Thuật ngữ "chuyển dịch ra nước ngoài" đôi khi được sử dụng thay thế cho "gia công phần mềm", mặc dù chuyển dịch ra nước ngoài cụ thể đề cập đến việc chuyển công việc ra khỏi quốc gia sở tại, trong khi gia công phần mềm cũng có thể đề cập đến việc làm việc với các công ty trong nước.

  • Offshoring can also have environmental implications, as the distance involved in production may have a higher carbon footprint compared to domestic production.

    Hoạt động sản xuất ở nước ngoài cũng có thể gây ra những tác động đến môi trường vì khoảng cách sản xuất có thể tạo ra lượng khí thải carbon cao hơn so với sản xuất trong nước.

  • As the world becomes increasingly interconnected, it is likely that continued exploration of offshoring opportunities will become commonplace for businesses looking to remain competitive in the global economy.

    Khi thế giới ngày càng kết nối chặt chẽ hơn, nhiều khả năng việc tiếp tục khám phá các cơ hội chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài sẽ trở nên phổ biến đối với các doanh nghiệp muốn duy trì khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches