Định nghĩa của từ offset

offsetverb

bù lại

/ˈɒfset//ˈɔːfset/

Từ "offset" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14, kết hợp từ tiếng Anh cổ "of" (có nghĩa là "from" hoặc "out of") với động từ "set", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "settan", có nghĩa là "đặt hoặc đặt". Nghĩa ban đầu của "offset" là "đặt ra chống lại", chỉ sự cân bằng hoặc phản ứng. Theo thời gian, từ này có nghĩa hiện đại là "bù đắp cho" hoặc "cân bằng", phản ánh nghĩa ban đầu này là bù đắp cho một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchồi cây, mầm cây

meaningnúi ngang, hoành sơn

meaningsự đền bù, sự bù đắp

type ngoại động từ

meaningbù lại, đền bù, bù đắp

meaning(ngành in) in ôpxet

namespace
Ví dụ:
  • The financial report showed a positive net income offset by increased expenses.

    Báo cáo tài chính cho thấy thu nhập ròng dương bù đắp cho chi phí tăng.

  • Despite the heavy rain, the outdoor concert went ahead with the sound system's bass frequencies offset by additional speakers.

    Bất chấp trời mưa lớn, buổi hòa nhạc ngoài trời vẫn diễn ra với tần số âm trầm của hệ thống âm thanh được bù trừ bằng các loa bổ sung.

  • The farmer added lime to the soil to offset the acidity and improve the crop yield.

    Người nông dân bón vôi vào đất để giảm độ chua và cải thiện năng suất cây trồng.

  • The flavor of the salad dressing was offset by the uptick in spice level.

    Hương vị của nước sốt trộn salad bị giảm bớt bởi lượng gia vị tăng thêm.

  • The office building's interior design offset the functional monotony by using vivid colors and unique patterns.

    Thiết kế nội thất của tòa nhà văn phòng đã bù đắp cho sự đơn điệu về mặt chức năng bằng cách sử dụng màu sắc sống động và họa tiết độc đáo.

  • The air conditioning unit helped offset the sweltering heat of the summer day.

    Máy điều hòa không khí giúp xua tan cái nóng oi ả của ngày hè.

  • After the price hike, the product's demand was offset by an increase in customer base.

    Sau khi giá tăng, nhu cầu về sản phẩm được bù đắp bằng sự gia tăng lượng khách hàng.

  • The exhaust fans were installed to offset the smell of cooking fumes from the compact kitchen space.

    Quạt thông gió được lắp đặt để khử mùi khói bếp từ không gian bếp nhỏ hẹp.

  • The bright, cheery colors of the nursery were meant to offset the baby's frequent crying.

    Những màu sắc tươi sáng, vui tươi của phòng trẻ em nhằm mục đích làm dịu đi tiếng khóc thường xuyên của em bé.

  • The lawmakers considered the prospective drawbacks of the decision and offset them by weighing the advantages.

    Các nhà lập pháp đã cân nhắc những bất lợi tiềm tàng của quyết định này và bù đắp chúng bằng cách cân nhắc những lợi thế.

Từ, cụm từ liên quan