Định nghĩa của từ offline

offlineadjective

ngoại tuyến

/ˌɒfˈlaɪn//ˌɔːfˈlaɪn/

Thuật ngữ "offline" xuất hiện vào những năm 1960, phản ánh những ngày đầu của công nghệ máy tính. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh hệ thống máy tính, mô tả trạng thái mà thiết bị hoặc hệ thống không được kết nối với mạng hoặc internet. Bản thân từ "offline" kết hợp tiền tố "off", biểu thị trạng thái bị ngắt kết nối, với danh từ "line", ám chỉ các đường vật lý được sử dụng để truyền dữ liệu trong máy tính thời kỳ đầu. Mặc dù "offline" ban đầu có nghĩa kỹ thuật cụ thể, nhưng sau đó đã mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự ngắt kết nối khỏi công nghệ kỹ thuật số và thế giới trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • I prefer to read physical books offline rather than e-books because I find it less distracting and more relaxing.

    Tôi thích đọc sách giấy ngoại tuyến hơn là sách điện tử vì tôi thấy nó ít gây mất tập trung và thư giãn hơn.

  • After a long day of work, I like to unwind by playing board games or doing puzzles offline with my family.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách chơi trò chơi cờ bàn hoặc giải đố ngoại tuyến với gia đình.

  • To conserve battery life, I try to use my phone as little as possible while out and about, and only turn on mobile data and connect to Wi-Fi when absolutely necessary.

    Để tiết kiệm pin, tôi cố gắng sử dụng điện thoại càng ít càng tốt khi ra ngoài và chỉ bật dữ liệu di động và kết nối Wi-Fi khi thực sự cần thiết.

  • My old password manager stopped working online, so now I keep all my passwords in a secure, encrypted document on my laptop, which I access offline.

    Trình quản lý mật khẩu cũ của tôi không còn hoạt động trực tuyến nữa, vì vậy bây giờ tôi lưu trữ tất cả mật khẩu của mình trong một tài liệu được mã hóa an toàn trên máy tính xách tay và tôi có thể truy cập khi ngoại tuyến.

  • In case of power outages or network failures, my computer has backup files saved offline, so I won't lose any data or work.

    Trong trường hợp mất điện hoặc lỗi mạng, máy tính của tôi có các tệp sao lưu được lưu ngoại tuyến, do đó tôi sẽ không bị mất bất kỳ dữ liệu hoặc công việc nào.

  • As a freelance writer, I find it helpful to disconnect from the internet and focus entirely on writing my articles offline, without any distractions.

    Là một nhà văn tự do, tôi thấy việc ngắt kết nối với internet và tập trung hoàn toàn vào việc viết bài viết ngoại tuyến, không có bất kỳ sự xao nhãng nào là rất hữu ích.

  • While traveling to areas with poor internet connectivity, I bring a hardcopy map and printed guides as a backup, in case I need to find my way offline.

    Khi đi đến những khu vực có kết nối internet kém, tôi mang theo một bản đồ giấy và hướng dẫn in để dự phòng, phòng trường hợp tôi cần tìm đường khi ngoại tuyến.

  • I prefer to regularly download episodes of my favorite podcasts onto my phone, and listen to them offline during my commute, rather than streaming them on the go.

    Tôi thích tải thường xuyên các tập podcast yêu thích xuống điện thoại và nghe ngoại tuyến trong khi di chuyển, thay vì nghe trực tuyến khi đang di chuyển.

  • My grandfather, who lives in a rural area with no internet, enjoys playing games and interacting with his grandkids offline through board games and pen pal letters.

    Ông nội tôi, sống ở vùng nông thôn không có Internet, thích chơi trò chơi và tương tác với các cháu ngoại tuyến thông qua trò chơi cờ bàn và thư từ qua lại.

  • Even in our ever-connected world, it's still essential to disconnect occasionally and spend time offline, to clear our minds and boost our productivity.

    Ngay cả trong thế giới luôn kết nối của chúng ta, thỉnh thoảng chúng ta vẫn cần ngắt kết nối và dành thời gian ngoại tuyến để thư giãn đầu óc và tăng năng suất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

take something offline
to talk about something on a later occasion, perhaps because it does not interest the other people who are present at a meeting
  • Could you two take that offline so we can move onto the other items on the agenda?