Định nghĩa của từ office hours

office hoursnoun

giờ làm việc

/ˈɒfɪs aʊəz//ˈɑːfɪs aʊərz/

Thuật ngữ "office hours" bắt nguồn từ bối cảnh học thuật tại Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Khái niệm giờ làm việc lần đầu tiên được giới thiệu bởi các trường đại học Đức, nơi đã triển khai một hệ thống có tên là "Hiểu biết riêng tư" nơi sinh viên có thể gặp giáo sư của mình ngoài giờ học chính thức để thảo luận riêng và nhận được sự quan tâm cá nhân. Ý tưởng về giờ làm việc được một số giáo sư được đào tạo tại Đức đưa vào Hoa Kỳ, bao gồm John William Burgraff, người đã giảng dạy tại Đại học Indiana. Burgraff đã đặt ra thuật ngữ "office hours" để mô tả thời gian cố định mà sinh viên có thể đến gặp ông để xin lời khuyên học thuật cá nhân và hỗ trợ về khóa học. Thuật ngữ "office hours" phát triển từ khái niệm này và nó dùng để chỉ các khung thời gian theo lịch trình mà các giáo sư và giảng viên tại các trường đại học và cao đẳng dành cho sinh viên của mình để hỗ trợ học tập thêm ngoài các buổi họp lớp chính thức. Thực hành này cho phép sinh viên thảo luận về tài liệu khóa học, tìm kiếm sự hướng dẫn học thuật và nhận phản hồi từ giảng viên của mình, từ đó giúp hiểu sâu hơn về môn học và cải thiện thành tích học tập.

namespace
Ví dụ:
  • During her office hours, the professor answered all of her students' questions regarding the upcoming exam.

    Trong giờ làm việc, giáo sư đã trả lời mọi câu hỏi của sinh viên liên quan đến kỳ thi sắp tới.

  • Students who have concerns about their grades or assignment deadlines can come to the instructor's office hours for further clarification and guidance.

    Sinh viên có thắc mắc về điểm số hoặc thời hạn nộp bài tập có thể đến văn phòng của giảng viên để được hướng dẫn và giải thích rõ hơn.

  • The assistant professor holds weekly office hours for psychology students to provide additional support and feedback on their assignments.

    Trợ lý giáo sư có giờ làm việc hàng tuần dành cho sinh viên tâm lý để cung cấp thêm hỗ trợ và phản hồi về bài tập của họ.

  • I plan to attend my chemistry teacher's office hours this evening to clarify the equations given in the textbook.

    Tôi dự định sẽ đến văn phòng của giáo viên hóa học vào tối nay để làm rõ các phương trình trong sách giáo khoa.

  • Office hours provide an opportunity for students to interact with their professors on a more personal level and receive individualized attention.

    Giờ làm việc tại văn phòng tạo cơ hội cho sinh viên tương tác với giáo sư ở mức độ cá nhân hơn và nhận được sự quan tâm riêng.

  • The math tutoring center hosts office hours specifically for students struggling with calculus problems and concepts.

    Trung tâm gia sư toán có giờ làm việc dành riêng cho những học sinh gặp khó khăn với các khái niệm và bài toán tính toán.

  • The writing center offers office hours for students to receive feedback on their writing assignments and learn more about academic writing styles.

    Trung tâm viết bài cung cấp giờ làm việc để sinh viên nhận phản hồi về bài tập viết của mình và tìm hiểu thêm về phong cách viết học thuật.

  • The engineering department offers office hours for students working on group projects, providing a space for discussion and collaboration.

    Khoa kỹ thuật cung cấp giờ làm việc tại văn phòng cho sinh viên làm việc theo dự án nhóm, tạo không gian thảo luận và hợp tác.

  • Office hours can also be a time for students to ask for recommendations on careers or graduate school programs related to their major.

    Giờ làm việc cũng có thể là thời gian để sinh viên xin lời khuyên về nghề nghiệp hoặc chương trình sau đại học liên quan đến chuyên ngành của mình.

  • The phys ed department provides office hours for students to schedule personal fitness assessments and workout plans with a trained professional.

    Khoa giáo dục thể chất cung cấp giờ làm việc cho sinh viên để lên lịch đánh giá thể lực cá nhân và kế hoạch tập luyện với chuyên gia được đào tạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches