Định nghĩa của từ occipital bone

occipital bonenoun

xương chẩm

/ɒkˈsɪpɪtl bəʊn//ɑːkˈsɪpɪtl bəʊn/

Thuật ngữ "occipital bone" bắt nguồn từ tiếng Latin "occiput", có nghĩa là "phía sau đầu". Trong giải phẫu học, xương chẩm là xương tạo thành phần sau của hộp sọ, nơi nó nối với xương đỉnh và xương thái dương. Từ tiếng Latin tương đương của từ "bone" là "os", vì vậy trong thuật ngữ y khoa, "occipitalis" dùng để chỉ xương chẩm. Bản thân từ "occipital" là phiên âm của từ tiếng Latin, vì khái niệm về cấu trúc giải phẫu cụ thể ở phía sau đầu đã được biết đến vào thời cổ đại. Do đó, nguồn gốc của thuật ngữ "occipital bone" có thể bắt nguồn từ vốn từ vựng tiếng Latin của thế giới cổ đại, vốn vẫn tồn tại trong ngôn ngữ y khoa cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The occipital bone is located at the back of the skull, forming the lower portion of the cranium.

    Xương chẩm nằm ở phía sau hộp sọ, tạo thành phần dưới của hộp sọ.

  • The occipital bone plays a crucial role in protecting the brainstem and cerebellum.

    Xương chẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thân não và tiểu não.

  • The foramen magnum, which is the large opening at the base of the skull, is formed by the occipital bone and two other bones.

    Lỗ chẩm, là lỗ mở lớn ở đáy hộp sọ, được hình thành bởi xương chẩm và hai xương khác.

  • The occipital bone is connected to the parietal and temporal bones by strong joints called sutures.

    Xương chẩm được kết nối với xương đỉnh và xương thái dương bằng các khớp chắc chắn gọi là khớp nối.

  • Damage to the occipital bone can result in decreased hearing ability, as the bone also contributes to the structure of the ear canal.

    Tổn thương xương chẩm có thể dẫn đến giảm khả năng nghe vì xương này cũng góp phần tạo nên cấu trúc của ống tai.

  • Due to its hardness and thick density, the occipital bone is one of the strongest bones in the human body.

    Do độ cứng và mật độ dày, xương chẩm là một trong những loại xương khỏe nhất trong cơ thể con người.

  • Researchers have studied the occipital bone to learn more about human evolution, as it can reveal information about the size and shape of ancient skulls.

    Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu xương chẩm để tìm hiểu thêm về quá trình tiến hóa của con người vì nó có thể tiết lộ thông tin về kích thước và hình dạng của hộp sọ cổ đại.

  • The occipital bone is sometimes used to identify the age and in some cases, the cause of death, in forensic anthropology.

    Trong nhân chủng học pháp y, xương chẩm đôi khi được sử dụng để xác định tuổi và trong một số trường hợp, nguyên nhân tử vong.

  • In cases of severe cranial trauma, the occipital bone may fracture, resulting in a condition called basilar skull fracture.

    Trong trường hợp chấn thương sọ não nghiêm trọng, xương chẩm có thể bị gãy, gây ra tình trạng gọi là gãy xương nền sọ.

  • The occipital bone is connected to a set of powerful neck muscles, allowing for stability and range of motion in the neck.

    Xương chẩm được kết nối với một nhóm cơ cổ khỏe mạnh, giúp cổ ổn định và có phạm vi chuyển động tốt.