Định nghĩa của từ observed trials

observed trialsnoun

quan sát thử nghiệm

/əbˌzɜːvd ˈtraɪəlz//əbˌzɜːrvd ˈtraɪəlz/

Thuật ngữ "observed trials" dùng để chỉ một loại thiết kế nghiên cứu thử nghiệm cụ thể trong đó các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về một nhóm người tham gia trong khi họ nhận được một phương pháp điều trị hoặc can thiệp cụ thể. Các nghiên cứu này thường được tiến hành để đánh giá tính an toàn, hiệu quả và hiệu suất của một loại thuốc mới, thiết bị y tế hoặc can thiệp khác. Từ "observed" trong "observed trials" biểu thị rằng các nhà nghiên cứu trực tiếp theo dõi và ghi lại kết quả của những người tham gia trong quá trình thử nghiệm, thay vì dựa vào dữ liệu tự báo cáo của những người tham gia. Cách tiếp cận này có thể cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy hơn, vì dữ liệu không bị lỗi hoặc thiếu sót có thể phát sinh từ trí nhớ hoặc nhận thức của cá nhân. Tương tự như vậy, việc sử dụng từ "trials" trong "observed trials" ngụ ý rằng nghiên cứu được thiết kế để kiểm tra các giả thuyết và xác định liệu một phương pháp điều trị hoặc can thiệp cụ thể có dẫn đến kết quả mong muốn hay dự kiến ​​hay không. Các thử nghiệm thường được tiến hành theo nhiều giai đoạn, chẳng hạn như thử nghiệm lâm sàng Giai đoạn II và Giai đoạn III, liên quan đến các nhóm người tham gia ngày càng lớn hơn để đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và hiệu suất của can thiệp trước khi nó được áp dụng rộng rãi. Tóm lại, thuật ngữ "observed trials" mô tả một loại thiết kế nghiên cứu thực nghiệm cụ thể theo dõi và ghi lại trực tiếp kết quả của một nhóm người tham gia nhận được phương pháp điều trị hoặc can thiệp cụ thể, cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy hơn dữ liệu tự báo cáo và được thiết kế để kiểm tra các giả thuyết và xác định tính an toàn, hiệu quả và hiệu suất của can thiệp để có khả năng áp dụng rộng rãi hơn.

namespace
Ví dụ:
  • During the double-blind, placebo-controlled observed trials, the subjects did not exhibit any adverse reactions to the new medication.

    Trong các thử nghiệm quan sát mù đôi, có đối chứng giả dược, những người tham gia không biểu hiện bất kỳ phản ứng bất lợi nào với loại thuốc mới.

  • The researchers observed trials to determine the long-term effects of the vaccination on children's immune systems.

    Các nhà nghiên cứu đã quan sát các thử nghiệm để xác định tác động lâu dài của việc tiêm chủng đối với hệ thống miễn dịch của trẻ em.

  • The randomized, controlled observed trials showed that the new treatment was as effective as the standard medication.

    Các thử nghiệm có đối chứng, ngẫu nhiên và quan sát cho thấy phương pháp điều trị mới có hiệu quả tương đương với thuốc tiêu chuẩn.

  • The medical team conducted a series of observed trials to compare the success rates of surgery and chemotherapy for treating lung cancer.

    Nhóm y tế đã tiến hành một loạt các thử nghiệm quan sát để so sánh tỷ lệ thành công của phẫu thuật và hóa trị trong điều trị ung thư phổi.

  • After months of observed trials, the scientists announced that the experimental drug had proven successful in treating Alzheimer's disease.

    Sau nhiều tháng thử nghiệm quan sát, các nhà khoa học tuyên bố rằng loại thuốc thử nghiệm đã chứng minh được hiệu quả trong điều trị bệnh Alzheimer.

  • The pharmaceutical company's observed trials for their new drug were conducted in multiple countries to ensure accuracy and reliability.

    Các thử nghiệm quan sát của công ty dược phẩm đối với loại thuốc mới của họ đã được tiến hành ở nhiều quốc gia để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.

  • In the observed trials, the patients who received the experimental treatment showed significant reductions in pain levels compared to the placebo group.

    Trong các thử nghiệm quan sát, những bệnh nhân được điều trị thử nghiệm đã cho thấy mức độ đau giảm đáng kể so với nhóm dùng giả dược.

  • The results of the observed trials will be presented at the upcoming medical conference, shedding new light on the benefits and risks of the innovative treatment.

    Kết quả của các thử nghiệm quan sát sẽ được trình bày tại hội nghị y khoa sắp tới, làm sáng tỏ những lợi ích và rủi ro của phương pháp điều trị tiên tiến này.

  • After the completion of several observed trials, the FDA decided to approve the drug for use in certain patients.

    Sau khi hoàn tất một số thử nghiệm quan sát, FDA đã quyết định chấp thuận sử dụng loại thuốc này cho một số bệnh nhân nhất định.

  • The research team is currently conducting observed trials to determine the safety and efficacy of a new vaccine for a emerging infectious disease.

    Nhóm nghiên cứu hiện đang tiến hành các thử nghiệm quan sát để xác định tính an toàn và hiệu quả của một loại vắc-xin mới cho một bệnh truyền nhiễm mới nổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches