Định nghĩa của từ numb

numbadjective

/nʌm//nʌm/

Từ "numb" có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 15. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "numm" có nghĩa là vô cảm hoặc vô nghĩa. Từ tiếng Anh cổ "numm" được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "mumnaz", từ này lại bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "men" có nghĩa là đóng hoặc đóng lại. Trong tiếng Anh trung đại, từ "numm" có nghĩa là vô cảm hoặc vô nghĩa, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Nghĩa này tiếp tục với từ tiếng Anh hiện đại "numb." Trong tiếng Anh hiện đại, "numb" được sử dụng để mô tả trạng thái vô cảm hoặc mất cảm giác về mặt thể chất ở một bộ phận cụ thể của cơ thể, thường do chấn thương, bệnh tật hoặc gây mê. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự thiếu cảm xúc hoặc hứng thú trong một tình huống. Tính linh hoạt trong ý nghĩa của nó đã cho phép nó vẫn là một thuật ngữ hữu ích trong tiếng Anh trong hơn năm trăm năm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtê, tê cóng

examplenumb with cold: tê cóng đi vì lạnh

meaningtê liệt; chết lặng đi

exampleto be numbed with grief: chết lặng đi vì đau buồn

meaning(từ lóng) người vụng về, lóng ngóng

type ngoại động từ

meaninglàm tê, làm tê cóng đi

examplenumb with cold: tê cóng đi vì lạnh

meaninglàm tê liệt; làm chết lặng đi

exampleto be numbed with grief: chết lặng đi vì đau buồn

namespace

if a part of your body is numb, you cannot feel anything in it, for example because of cold

nếu một phần cơ thể bạn bị tê, bạn không thể cảm nhận được gì ở đó, ví dụ như vì lạnh

Ví dụ:
  • to be/go numb

    bị/tê liệt

  • numb with cold

    tê cóng vì lạnh

  • I've just been to the dentist and my face is still numb.

    Mình mới đi khám răng mặt vẫn còn tê.

  • After the doctor administered the anesthetic, the patient's body became completely numb from the waist down in preparation for surgery.

    Sau khi bác sĩ gây mê, cơ thể bệnh nhân trở nên tê liệt hoàn toàn từ thắt lưng trở xuống để chuẩn bị cho ca phẫu thuật.

  • The sudden shock of the news left Emily feeling numb and unable to process what had just happened to her.

    Cú sốc đột ngột khi nghe tin này khiến Emily cảm thấy tê liệt và không thể xử lý được những gì vừa xảy ra với mình.

Ví dụ bổ sung:
  • His fingers were beginning to go numb.

    Những ngón tay của anh bắt đầu tê dại.

  • My legs were numb from kneeling.

    Chân tôi tê cứng vì quỳ.

unable to feel, think or react in the normal way

không thể cảm nhận, suy nghĩ hoặc phản ứng theo cách bình thường

Ví dụ:
  • He felt numb with shock.

    Anh cảm thấy tê dại vì sốc.

Ví dụ bổ sung:
  • Her voice sounded numb.

    Giọng cô nghe có vẻ tê dại.

  • The news left us numb and confused.

    Tin tức khiến chúng tôi tê liệt và bối rối.

  • Laura felt totally numb.

    Laura cảm thấy hoàn toàn tê liệt.

  • He felt numb with weariness and grief.

    Anh cảm thấy tê liệt vì mệt mỏi và đau buồn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches