Định nghĩa của từ nudge

nudgeverb

huý mắt

/nʌdʒ//nʌdʒ/

Từ "nudge" có một lịch sử hấp dẫn. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "nudge" có từ thế kỷ 14, khi đó nó có nghĩa là "đẩy hoặc đẩy nhẹ nhàng, thường là bằng khuỷu tay". Cảm giác tiếp xúc vật lý này vẫn là ý nghĩa chính của từ này cho đến thế kỷ 19. Vào đầu thế kỷ 20, "nudge" đã mang một hàm ý mới, cụ thể là trong bối cảnh chơi gôn. Người chơi gôn sẽ dùng một cú huých để giúp bóng lăn nhẹ nhàng lên mặt cỏ xanh. Ý nghĩa mới của từ này nhấn mạnh đến một hành động nhẹ nhàng, tinh tế hơn là một hành động mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ. Ngày nay, từ "nudge" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm cả sự khích lệ nhẹ nhàng hoặc lời nhắc nhở nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế và hành vi xã hội. Sự phát triển của từ này từ hành động vật lý thành hành động ẩn dụ phản ánh ngôn ngữ luôn thay đổi của chúng ta và khả năng thích ứng với các tình huống và bối cảnh mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay

exampleto give a nudge: lấy khuỷ tay thúc cho một cái

type ngoại động từ

meaningđánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay

exampleto give a nudge: lấy khuỷ tay thúc cho một cái

namespace

to push somebody gently, especially with your elbow, in order to get their attention

đẩy ai đó một cách nhẹ nhàng, đặc biệt là bằng khuỷu tay của bạn, để thu hút sự chú ý của họ

Ví dụ:
  • He nudged me and whispered, ‘Look who's just come in.’

    Anh ấy huých tôi và thì thầm, 'Nhìn xem ai vừa bước vào này.'

Ví dụ bổ sung:
  • She nudged him playfully in the ribs.

    Cô tinh nghịch huých vào sườn anh.

  • The kids were giggling and nudging each other.

    Bọn trẻ cười khúc khích và huých nhau.

to push somebody/something gently or gradually in a particular direction

đẩy ai/cái gì một cách nhẹ nhàng hoặc dần dần theo một hướng cụ thể

Ví dụ:
  • He nudged the ball past the goalie and into the net.

    Anh ấy đẩy bóng qua thủ môn và đi vào lưới.

  • She nudged me out of the way.

    Cô ấy đẩy tôi ra khỏi đường đi.

  • He nudged the conversation towards the subject of money.

    Anh ấy hướng cuộc trò chuyện sang chủ đề tiền bạc.

  • She tried to nudge him into changing his mind (= persuade him to do it).

    Cô ấy cố gắng thúc đẩy anh ấy thay đổi ý định (= thuyết phục anh ấy làm điều đó).

to move forward by pushing with your elbow

di chuyển về phía trước bằng cách đẩy bằng khuỷu tay của bạn

Ví dụ:
  • He nudged his way through the crowd.

    Anh chen lấn qua đám đông.

to reach or make something reach a particular level

để đạt được hoặc làm cho một cái gì đó đạt đến một mức độ cụ thể

Ví dụ:
  • Inflation was nudging 20 per cent.

    Lạm phát đang ở mức 20%.

  • This afternoon's sunshine could nudge the temperature above freezing.

    Ánh nắng chiều nay có thể đẩy nhiệt độ lên trên mức đóng băng.