danh từ
vết khía hình V
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi
(thông tục) mức, mức độ
prices have reached the highest notch: giá cả đã lên tới mức cao nhất
ngoại động từ
khía hình V
đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
Notch
/nɒtʃ//nɑːtʃ/Từ "notch" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hnott", có nghĩa là một vết cắt hoặc vết hằn nhỏ trên gỗ. Thuật ngữ này có thể được đặt ra bởi những người thợ mộc và thợ mộc, những người tạo ra các vết lõm nhỏ ở các cạnh của các vật thể bằng gỗ cho nhiều mục đích thực tế khác nhau, chẳng hạn như để giữ hoặc treo chúng. Từ "notch" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và cũng đã lan sang các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Na Uy cổ, nó được gọi là "hnutt", và trong tiếng Đức, nó là "Notze" hoặc "Notzchen". Theo nghĩa tiếng Anh hiện đại, "notch" vẫn ám chỉ các loại dấu vết hoặc vết lõm này, cho dù trên gỗ hay các vật liệu khác, cũng như hình dạng hoặc cạnh kết quả. Nói chung hơn, "notch" cũng đề cập đến sự giảm tương đối, giảm giá trị hoặc giảm mức độ khi so sánh với điểm trước đó, như trong "take a notch" hoặc "giảm giá".
danh từ
vết khía hình V
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi
(thông tục) mức, mức độ
prices have reached the highest notch: giá cả đã lên tới mức cao nhất
ngoại động từ
khía hình V
đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
a level on a scale, often marking quality or achievement
một mức độ trên thang đo, thường đánh dấu chất lượng hoặc thành tích
Chất lượng thực phẩm ở đây đã giảm xuống gần đây.
Tinh thần của tôi nâng lên vài bậc khi tôi nghe được tin này.
Họ đã giảm giá một hoặc hai bậc.
Từ, cụm từ liên quan
a V-shape or a circle cut in an edge or a surface, sometimes used to keep a record of something
hình chữ V hoặc hình tròn được cắt ở một cạnh hoặc một bề mặt, đôi khi được sử dụng để ghi lại điều gì đó
Cứ mỗi ngày ở trên đảo, anh lại cắt một vết khía mới trên cây gậy của mình.
Nó quá thấp—hãy di chuyển nó lên một mức khác.
Tay cầm vừa khít với một khía ở bên hông hộp.
each of a series of holes, for example in a belt
mỗi một loạt lỗ, ví dụ như ở thắt lưng
Cô thắt chặt thắt lưng thêm một chút.
All matches