danh từ
quà vặt, món ăn vặt
nội động từ
ăn quà vặt; hay ăn vặt
đồ ăn vặt
/nɒʃ//nɑːʃ/Từ "nosh" có nguồn gốc thú vị! Đây là một thuật ngữ tiếng Yiddish có nguồn gốc từ Đông Âu vào đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Yiddish, ngôn ngữ mà người Do Thái Ashkenazi nói, "nosh" bắt nguồn từ "נעש" (nash), có nghĩa là "ăn" hoặc "nhai". Tuy nhiên, nghĩa gốc không chỉ là về việc ăn, mà còn về việc tận hưởng hoặc vui vẻ khi ăn. Khi những người nhập cư Do Thái mang từ này đến Hoa Kỳ, nó đã mang một ý nghĩa mới, đặc biệt là trong cộng đồng Do Thái sinh ra ở Mỹ. "Noshing" trở thành từ đồng nghĩa với việc ăn vặt hoặc giao lưu thoải mái, không chính thức, thường liên quan đến đồ ăn hoặc đồ uống. Ngày nay, từ này đã lan rộng ra ngoài văn hóa Do Thái và mọi người từ mọi tầng lớp đều sử dụng "nosh" để mô tả một cuộc tụ họp bình thường hoặc một món ăn ngon. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Yiddish và mối liên hệ về mặt cảm xúc với niềm vui khi ăn và chia sẻ đồ ăn với người khác.
danh từ
quà vặt, món ăn vặt
nội động từ
ăn quà vặt; hay ăn vặt
food; a meal
thức ăn; một bữa ăn
Cô ấy thích đồ ăn vặt.
Bạn đã ăn ngon chứ?
a small meal that you eat quickly between main meals
một bữa ăn nhỏ mà bạn ăn nhanh giữa các bữa ăn chính
All matches