Định nghĩa của từ nose ring

nose ringnoun

vòng mũi

/ˈnəʊz rɪŋ//ˈnəʊz rɪŋ/

Thuật ngữ "nose ring" dùng để chỉ một món đồ trang sức đeo trên mũi, chủ yếu là phụ kiện trang trí trong các nền văn hóa truyền thống. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn, trong đó nó được gọi là "nāsakarnā", một hợp chất bao gồm "nāsa", có nghĩa là "mũi" và "karnā", có nghĩa là "khuyên tai" hoặc "vòng tai". Thuật ngữ này, mặc dù bắt nguồn từ tiếng Phạn có nghĩa là "vòng tai", nhưng được sử dụng chính xác hơn để mô tả một món đồ trang sức đeo trên mũi thay vì tai. Việc sử dụng nó có thể bắt nguồn từ nền văn minh Ấn Độ cổ đại, nơi vòng mũi là một vật trang trí truyền thống phổ biến, thường được phụ nữ đeo như một dấu hiệu của hôn nhân hoặc bản sắc của phụ nữ. Nền văn minh Ấn Độ cổ đại, cụ thể là Nền văn minh Thung lũng Indus (3300 TCN - 1300 TCN) hoặc Nền văn minh Harappan, được biết đến là đã sử dụng vòng mũi từ năm 2600 TCN. Những chiếc vòng mũi này rất tinh xảo và được làm bằng vàng, bạc hoặc các vật liệu quý khác. Mục đích của chiếc khuyên mũi có ý nghĩa quan trọng trong văn hóa Ấn Độ cổ đại; nó tượng trưng cho bản sắc nữ tính và tình trạng hôn nhân của người phụ nữ. Nhẫn mũi cũng được đàn ông đeo, như một dấu hiệu của địa vị xã hội, sự giàu có và tuổi trẻ. Sự phổ biến của chiếc khuyên mũi như một vật trang trí vượt ra ngoài Ấn Độ cổ đại, vì nó vẫn phổ biến trong nhiều nền văn hóa truyền thống trên toàn thế giới. Đặc biệt, tiểu lục địa Ấn Độ vẫn tiếp tục trân trọng vật trang trí này, tượng trưng cho hôn nhân và bản sắc văn hóa, và vẫn được đeo rộng rãi cho đến ngày nay.

namespace

a ring that is put in an animal’s nose for leading it

một chiếc nhẫn được đeo vào mũi của động vật để dẫn dắt nó

a ring worn in the nose as a piece of jewellery

một chiếc nhẫn đeo ở mũi như một món đồ trang sức

Từ, cụm từ liên quan

All matches