Định nghĩa của từ norm

normnoun

định mức

/nɔːm//nɔːrm/

Từ "norm" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "norme,", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "norma." Vào thời trung cổ, "norma" dùng để chỉ một chiếc thước vuông của thợ mộc, một dụng cụ thợ mộc được sử dụng để đảm bảo các bức tường và bề mặt vuông góc được xây dựng chính xác. "norma" này được coi là mô hình chuẩn hoặc lý tưởng cho các góc vuông, và ý nghĩa của nó thay đổi theo thời gian để biểu thị một tiêu chuẩn được chấp nhận trong nhiều bối cảnh khác nhau. Vào thế kỷ 16, "norma" bắt đầu mang ý nghĩa của một mô hình, một mẫu hoặc một quy tắc được tuân theo như một hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn trong nhiều tình huống khác nhau. Việc sử dụng thuật ngữ "norma" này cuối cùng đã dẫn đến từ tiếng Anh hiện đại "norm," được định nghĩa là một tiêu chuẩn, một điển hình hoặc những điển hình, hoặc một giá trị trung bình hoặc giá trị trung bình. Từ "norm" cũng có hàm ý xã hội và tâm lý. Trong xã hội học và tâm lý học, "norm" là một tiêu chuẩn hoặc quy tắc xã hội, được các cá nhân trong một nền văn hóa hoặc cộng đồng tiếp thu và tuân theo một số kỳ vọng hoặc hành vi nhất định mà hầu hết mọi người trong nhóm đều chia sẻ. Thuật ngữ này ngụ ý một cảm giác tuân thủ, đều đặn và nhất quán trong hành vi của con người. Tóm lại, từ "norm" có nguồn gốc từ một từ tiếng Pháp cổ dùng để chỉ một công cụ mộc, phát triển thông qua việc sử dụng nó như một mô hình hoặc tiêu chuẩn, và được dùng để mô tả một tiêu chuẩn hoặc giá trị xã hội, tâm lý hoặc thống kê.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquy tắc tiêu chuẩn

meaningchỉ tiêu (trong sản xuất)

namespace

a situation or a pattern of behaviour that is usual or expected

một tình huống hoặc một kiểu hành vi thông thường hoặc được mong đợi

Ví dụ:
  • The new design is a departure from the norm.

    Thiết kế mới là một sự khác biệt so với chuẩn mực.

  • Older parents seem to be the norm rather than the exception nowadays.

    Ngày nay, cha mẹ lớn tuổi dường như là điều bình thường chứ không phải là ngoại lệ.

Ví dụ bổ sung:
  • In the inner-city areas, poverty is the norm rather than the exception.

    Ở khu vực nội thành, nghèo đói là điều bình thường chứ không phải là ngoại lệ.

  • On-screen editing has become the norm for all student work.

    Chỉnh sửa trên màn hình đã trở thành tiêu chuẩn cho mọi bài làm của sinh viên.

  • Small families are the norm nowadays.

    Gia đình nhỏ là điều bình thường hiện nay.

Từ, cụm từ liên quan

standards of behaviour that are typical of or accepted within a particular group or society

tiêu chuẩn hành vi điển hình hoặc được chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội cụ thể

Ví dụ:
  • social/cultural norms

    chuẩn mực xã hội/văn hóa

  • She considered people to be products of the values and norms of the society they lived in.

    Cô coi con người là sản phẩm của những giá trị và chuẩn mực của xã hội mà họ đang sống.

  • accepted norms of behaviour

    chuẩn mực hành vi được chấp nhận

a required or agreed standard, amount, etc.

một tiêu chuẩn, số lượng được yêu cầu hoặc đồng ý, v.v.

Ví dụ:
  • detailed education norms for children of particular ages

    định mức giáo dục chi tiết cho trẻ em ở các độ tuổi cụ thể

  • The government claims that background radioactivity is well below international norms.

    Chính phủ tuyên bố rằng mức phóng xạ nền thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn quốc tế.

Ví dụ bổ sung:
  • There is a comparison of each child with the age norms.

    Có sự so sánh của từng trẻ với các chuẩn mực về độ tuổi.

  • The revised norms are based on test scores of 2 050 children aged between five and ten.

    Các tiêu chuẩn sửa đổi dựa trên điểm kiểm tra của 2 050 trẻ em từ 5 đến 10 tuổi.

  • Public examination systems set up a norm, on which each student is judged.

    Hệ thống thi cử công lập đặt ra chuẩn mực để đánh giá mỗi học sinh.

  • They want to discourage pay settlements over the norm.

    Họ muốn ngăn chặn tình trạng trả lương cao hơn mức bình thường.

  • accepted norms of international law

    chuẩn mực được chấp nhận của luật pháp quốc tế

Từ, cụm từ liên quan

All matches