Định nghĩa của từ nonprofit

nonprofitnoun

phi lợi nhuận

/ˌnɒnˈprɒfɪt//ˌnɑːnˈprɑːfɪt/

Thuật ngữ "nonprofit" xuất phát từ khái niệm về một tổ chức từ thiện không phân phối các quỹ thặng dư của mình cho chủ sở hữu hoặc cổ đông, mà thay vào đó tái đầu tư chúng vào tổ chức để đạt được sứ mệnh hoặc mục tiêu của mình. Thuật ngữ "nonprofit" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, khi các tổ chức từ thiện ở Vương quốc Anh được miễn thuế. Vào thời điểm đó, các tổ chức này được gọi là "tập đoàn từ thiện" hoặc "hiệp hội phi lợi nhuận". Thuật ngữ hiện đại "nonprofit" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19, khi luật thuế của quốc gia này bắt đầu phân biệt giữa các tổ chức vì lợi nhuận và phi lợi nhuận. Ngày nay, thuật ngữ "nonprofit" được sử dụng rộng rãi để mô tả các tổ chức tồn tại vì mục đích cải thiện xã hội, nhưng không phân phối lợi nhuận cho các cá nhân. Các tổ chức này thường dựa vào các khoản quyên góp và tài trợ để hỗ trợ công việc của họ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông vì mục đích lợi nhuận; bất vụ lợi

namespace
Ví dụ:
  • The local food bank is a nonprofit organization that relies on donations to provide meals to those in need.

    Ngân hàng thực phẩm địa phương là một tổ chức phi lợi nhuận dựa vào các khoản quyên góp để cung cấp bữa ăn cho những người có nhu cầu.

  • After retiring, John volunteered his time and skills to several nonprofit organizations, such as the Red Cross and Habitat for Humanity.

    Sau khi nghỉ hưu, John đã tình nguyện dành thời gian và kỹ năng của mình cho một số tổ chức phi lợi nhuận, chẳng hạn như Hội Chữ thập đỏ và Habitat for Humanity.

  • The nonprofit organization Animal Defenders is working to raise awareness about the importance of animal rights and cruelty-free living.

    Tổ chức phi lợi nhuận Animal Defenders đang nỗ lực nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của quyền động vật và cuộc sống không tàn ác.

  • The nonprofit community center provides free programs and services to its members, including fitness classes, computer labs, and job training.

    Trung tâm cộng đồng phi lợi nhuận này cung cấp các chương trình và dịch vụ miễn phí cho các thành viên, bao gồm các lớp thể dục, phòng máy tính và đào tạo nghề.

  • The cancer research foundation is a nonprofit organization that funds groundbreaking medical research aimed at finding a cure for cancer.

    Quỹ nghiên cứu ung thư là một tổ chức phi lợi nhuận tài trợ cho các nghiên cứu y khoa mang tính đột phá nhằm tìm ra phương pháp chữa trị ung thư.

  • The advocacy group, Amnesty International, is a nonprofit organization that fights for human rights and social justice all over the world.

    Tổ chức vận động, Tổ chức Ân xá Quốc tế, là một tổ chức phi lợi nhuận đấu tranh cho nhân quyền và công lý xã hội trên toàn thế giới.

  • The homeless shelter is a nonprofit organization that provides temporary housing, food, and resources to those experiencing homelessness in the area.

    Nhà tạm trú cho người vô gia cư là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp nhà ở tạm thời, thực phẩm và các nguồn lực cho những người vô gia cư trong khu vực.

  • The nonprofit music program for children provides instrumental and vocal instruction to young people in underserved communities, fostering their musical talents and enriching their lives.

    Chương trình âm nhạc phi lợi nhuận dành cho trẻ em cung cấp hướng dẫn về nhạc cụ và thanh nhạc cho những người trẻ tuổi ở các cộng đồng khó khăn, nuôi dưỡng tài năng âm nhạc của họ và làm phong phú thêm cuộc sống của họ.

  • The nonprofit environmental organization is working to preserve the natural beauty of the local area through conservation efforts and public engagement.

    Tổ chức môi trường phi lợi nhuận này đang nỗ lực bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của khu vực địa phương thông qua các nỗ lực bảo tồn và sự tham gia của cộng đồng.

  • The nonprofit healthcare facility offers low-cost medical care and services to people who cannot afford traditional healthcare options.

    Cơ sở chăm sóc sức khỏe phi lợi nhuận này cung cấp dịch vụ và chăm sóc y tế giá rẻ cho những người không đủ khả năng chi trả cho các lựa chọn chăm sóc sức khỏe truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan