Định nghĩa của từ non-resident

non-residentnoun

không cư trú

/ˌnɒn ˈresɪdənt//ˌnɑːn ˈresɪdənt/

namespace

a person who does not live permanently in a particular country

Ví dụ:
  • Student fees are higher for non-residents.

a person not staying at a particular hotel

Ví dụ:
  • The bar is open to non-residents.

Từ, cụm từ liên quan