Định nghĩa của từ nix

nixverb

không có

/nɪks//nɪks/

Từ "nix" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Đức "Nix", có nghĩa là "witch" hoặc "tiên". Trong văn hóa dân gian, Nix là một sinh vật thần thoại được cho là một linh hồn nước hoặc một phù thủy nữ sống trong rừng. Từ này thường được dùng để mô tả một con ma nữ, yêu tinh hoặc yêu tinh trong văn hóa dân gian Đức. Trong tiếng Anh, từ "nix" có nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất cứ điều gì khó chịu, đáng ghét hoặc bị từ chối. Ví dụ, "nix" có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa là "từ chối" hoặc "từ chối", chẳng hạn như "I nixed the plan to go to the party." Theo nghĩa này, từ "nix" đã trở thành một thuật ngữ không chính thức phổ biến để từ chối lời mời hoặc phủ quyết một ý tưởng. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "nix" phản ánh nguồn gốc hấp dẫn và thường bí ẩn của nhiều từ tiếng Anh thông dụng, thường được mượn từ các nền văn hóa và ngôn ngữ khác.

Tóm Tắt

type thán từ

meaning(từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!

exampleto work for nixes: làm công không, luống công vô ích

type danh từ

meaning(từ lóng) không, không một ai, không một cái gì

exampleto work for nixes: làm công không, luống công vô ích

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast called for rain, but to our delight, nix came instead.

    Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa, nhưng thật may là trời lại không mưa.

  • The business proposal was met with resounding nix from the investors.

    Đề xuất kinh doanh này đã nhận được sự phản đối dữ dội từ phía các nhà đầu tư.

  • The store clerk informed us that the item we wanted was out of stock, so we were left with nix in our hands.

    Nhân viên cửa hàng thông báo với chúng tôi rằng mặt hàng chúng tôi muốn đã hết hàng nên chúng tôi không còn gì để mua nữa.

  • The chef recommended a substitute dish when we asked for a particular one that was no longer available, much to our disappointment, as we were left with nix.

    Đầu bếp đã giới thiệu một món ăn thay thế khi chúng tôi yêu cầu một món ăn cụ thể mà hiện không còn nữa, khiến chúng tôi rất thất vọng vì không còn món nào nữa.

  • The athlete's bid to make it to the finals fell short, and all she could say was, "Nix for me this time."

    Nỗ lực vào chung kết của vận động viên này đã không thành công, và tất cả những gì cô ấy có thể nói là: "Lần này Nix sẽ chiến thắng".

  • The musician's improvisational skills came to the rescue when the song she was presenting suddenly went awry, and she managed to save the day with an impromptu nix.

    Kỹ năng ứng biến của nữ nhạc sĩ đã phát huy tác dụng khi bài hát cô đang trình bày đột nhiên trở nên tệ hại, và cô đã cứu vãn tình hình bằng một bản nhạc ngẫu hứng.

  • The student's request for an extension on the project was denied, leaving her with nix, and the assigment had to be submitted by the due date.

    Yêu cầu gia hạn dự án của sinh viên đã bị từ chối, khiến cô không còn thời gian và bài tập phải được nộp đúng hạn.

  • The salesperson tried her luck by suggesting an alternative product, but the customer wasn't convinced, and he was left with nix once again.

    Nhân viên bán hàng thử vận ​​may bằng cách gợi ý một sản phẩm thay thế, nhưng khách hàng không tin và một lần nữa phải bỏ đi.

  • The car mechanic tried to reassure the customer that the replacement part would arrive in time, but in the end, the customer ended up with nix, and the car had to be kept in the garage for an extended period.

    Người thợ máy ô tô đã cố gắng trấn an khách hàng rằng phụ tùng thay thế sẽ đến kịp thời, nhưng cuối cùng, khách hàng lại không nhận được xe và chiếc xe phải nằm trong gara một thời gian dài.

  • The traveler's flight was canceled due to bad weather, leaving her stranded at the airport, all she could say was, "Nix for my plans this time."

    Chuyến bay của du khách đã bị hủy do thời tiết xấu, khiến cô bị kẹt ở sân bay, tất cả những gì cô có thể nói là, "Lần này đừng đến đây nữa."

Từ, cụm từ liên quan

All matches