Định nghĩa của từ night school

night schoolnoun

trường học ban đêm

/ˈnaɪt skuːl//ˈnaɪt skuːl/

Thuật ngữ "night school" bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào cuối những năm 1800, khi quá trình đô thị hóa dẫn đến sự phát triển của các nhà máy lớn và nhu cầu về những người lao động có trình độ. Nhiều người lớn đã bỏ lỡ nền giáo dục chính quy trong thời thơ ấu của họ thấy khó có thể cân bằng giữa công việc và việc học ban ngày truyền thống với nhu cầu của gia đình họ. Để ứng phó, một loại hình giáo dục mới, thường được cung cấp vào buổi tối, đã được thành lập để đáp ứng nhu cầu của những người lớn tuổi đang đi làm này. Các trường học ban đêm cung cấp lịch trình linh hoạt cho phép học sinh kiếm được bằng tốt nghiệp, chứng chỉ hoặc bằng cấp mà không làm gián đoạn nghĩa vụ công việc ban ngày của họ. Ban đầu, những trường học này thường được tài trợ bởi các tổ chức tôn giáo, thư viện công cộng hoặc các doanh nghiệp địa phương, nhưng kể từ đó, chúng đã trở thành một đặc điểm phổ biến trong các cơ sở giáo dục trên khắp thế giới, phục vụ cho cả người lớn và thanh thiếu niên thích các lớp học buổi tối thay thế cho việc học ban ngày truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • After working a full-time job, Sarah decides to attend night school to further her education and improve her career prospects.

    Sau khi làm việc toàn thời gian, Sarah quyết định đi học lớp ban đêm để nâng cao trình độ học vấn và cải thiện triển vọng nghề nghiệp.

  • Tom struggling with his academics in high school, decides to attend night school to catch up on his missed classes and earn his diploma.

    Đang gặp khó khăn với việc học ở trường trung học, Tom quyết định đi học lớp buổi tối để theo kịp các lớp đã nghỉ và lấy bằng tốt nghiệp.

  • Lisa, who works during the day, finds night school an attractive option because it allows her to balance her job, family, and education without sacrificing any of her commitments.

    Lisa, người làm việc vào ban ngày, thấy trường học ban đêm là một lựa chọn hấp dẫn vì nó cho phép cô cân bằng giữa công việc, gia đình và việc học mà không phải hy sinh bất kỳ cam kết nào của mình.

  • Mark, a father of three, decides to take night classes to improve his skills in his current job and potentially earn a promotion.

    Mark, một người cha của ba đứa con, quyết định tham gia các lớp học buổi tối để nâng cao kỹ năng trong công việc hiện tại và có khả năng được thăng chức.

  • Maya, a recent immigrant to the country, attends night school to learn English and adapt to her new surroundings.

    Maya, một người mới nhập cư vào đất nước này, theo học trường ban đêm để học tiếng Anh và thích nghi với môi trường mới.

  • John, who left school early to begin working, decides to attend night school to obtain his GED and improve his job prospects.

    John, người đã bỏ học sớm để đi làm, quyết định đi học lớp ban đêm để lấy bằng GED và cải thiện triển vọng nghề nghiệp của mình.

  • Rita, who works as a nurse and wants to advance her career, takes night classes to earn her Medical Administrative Assistant certification.

    Rita, làm y tá và muốn thăng tiến trong sự nghiệp, tham gia các lớp học buổi tối để lấy chứng chỉ Trợ lý hành chính y tế.

  • Max, who works during the day as an accountant, spends his evenings at the local community college, pursuing an MBA degree.

    Max, làm kế toán vào ban ngày, dành buổi tối tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương để theo học chương trình MBA.

  • Emily, a busy homemaker, attends night school to learn new skills and hobbies for personal enrichment.

    Emily, một bà nội trợ bận rộn, tham gia lớp học ban đêm để học các kỹ năng và sở thích mới nhằm nâng cao đời sống cá nhân.

  • Michelle, who wants to change careers, spends her nights at a vocational school learning the skills she needs to enter a new industry.

    Michelle, người muốn thay đổi nghề nghiệp, dành buổi tối ở trường dạy nghề để học các kỹ năng cần thiết để bước vào một ngành mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches