Định nghĩa của từ night duty

night dutynoun

nhiệm vụ ban đêm

/ˈnaɪt djuːti//ˈnaɪt duːti/

Thuật ngữ "night duty" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi các thành phố bắt đầu mở rộng và công nghiệp hóa. Khi các hoạt động công nghiệp tiếp tục đến tận đêm khuya, nhu cầu về công nhân thực hiện các nhiệm vụ cần thiết trong những giờ đó ngày càng tăng. Những công nhân này được giao nhiệm vụ cụ thể trong ca đêm, còn được gọi là "ca đêm", vì đây thường được coi là thời gian làm việc kém mong muốn do thiếu ánh sáng ban ngày và chi phí lao động tăng cao cho ca đêm. Thuật ngữ "night duty" được sử dụng như một cách để mô tả các nhiệm vụ được giao cho những công nhân được yêu cầu thực hiện nhiệm vụ của họ trong ca đêm trong nhiều ngành nghề khác nhau, bao gồm chăm sóc sức khỏe, an ninh và vận tải. Về bản chất, "night duty" đề cập đến bất kỳ công việc nào phải được thực hiện vào ban đêm hoặc ngoài giờ làm việc hoặc giờ kinh doanh thông thường.

namespace
Ví dụ:
  • The nurse has been working night duty for the past three days straight, barely getting any rest between shifts.

    Y tá này đã làm việc ca đêm liên tục trong ba ngày qua, hầu như không có thời gian nghỉ ngơi giữa các ca.

  • The security guard is responsible for night duty at the bank, making sure that the facilities are secure and safe during the wee hours.

    Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm trực đêm tại ngân hàng, đảm bảo cơ sở vật chất an toàn và an ninh trong những giờ khuya.

  • The firefighter has just completed a grueling night duty, responding to emergencies and putting out fires throughout the city.

    Người lính cứu hỏa vừa hoàn thành nhiệm vụ ban đêm mệt mỏi, ứng phó với các trường hợp khẩn cấp và dập tắt các đám cháy trên khắp thành phố.

  • The midwife's night duty at the hospital includes handling labor and deliveries during those quiet and peaceful hours after the rest of the world has gone to sleep.

    Nhiệm vụ ban đêm của nữ hộ sinh tại bệnh viện bao gồm xử lý quá trình chuyển dạ và sinh nở trong những giờ yên tĩnh và thanh bình sau khi cả thế giới đã đi ngủ.

  • The air traffic controller on night duty helps guide planes through the dark, overcast skies, relying on radar and other advanced technology.

    Nhân viên kiểm soát không lưu làm nhiệm vụ ban đêm giúp dẫn đường cho máy bay qua bầu trời tối tăm, u ám bằng cách sử dụng radar và các công nghệ tiên tiến khác.

  • The librarian's night duty entails securing the building's contents, checking for any suspicious behavior, and contacting the authorities if necessary.

    Nhiệm vụ ban đêm của thủ thư bao gồm bảo vệ tài sản trong tòa nhà, kiểm tra mọi hành vi đáng ngờ và liên hệ với chính quyền nếu cần thiết.

  • The construction worker's night duty requires working in low-light conditions, making sure that projects proceed smoothly and safely despite the lack of natural light.

    Ca đêm của công nhân xây dựng đòi hỏi phải làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu, đảm bảo các dự án diễn ra suôn sẻ và an toàn mặc dù thiếu ánh sáng tự nhiên.

  • The IT specialist's night duty tasks include monitoring the company's computer systems and troubleshooting any issues that arise during the dead of night.

    Nhiệm vụ trực đêm của chuyên gia CNTT bao gồm giám sát hệ thống máy tính của công ty và khắc phục mọi sự cố phát sinh vào lúc nửa đêm.

  • The receptionist's night duty calls for warmly greeting and comforting guests who arrive at the hotel at odd hours, even if it means working alone in the quiet night.

    Nhiệm vụ ban đêm của nhân viên lễ tân là chào đón nồng nhiệt và an ủi những vị khách đến khách sạn vào những giờ lẻ, ngay cả khi phải làm việc một mình trong đêm yên tĩnh.

  • The teacher's night duty involves correcting and grading papers, assembling lesson plans, and preparing for the upcoming day's class, all the while refraining from disturbing their sleeping household.

    Nhiệm vụ ban đêm của giáo viên bao gồm sửa và chấm bài, lập giáo án và chuẩn bị cho lớp học ngày hôm sau, đồng thời không làm phiền đến gia đình đang ngủ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches