Định nghĩa của từ nickel-and-dime

nickel-and-dimeverb

đồng xu năm xu

/ˌnɪkl ən ˈdaɪm//ˌnɪkl ən ˈdaɪm/

Word Origin1930s: originally denoting a shop selling articles costing five or ten cents.

namespace

Từ, cụm từ liên quan