Định nghĩa của từ nick

nicknoun

Nick

/nɪk//nɪk/

Từ "nick" có nhiều nghĩa, và nguồn gốc chính xác của nó không hoàn toàn rõ ràng. Một số người tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hnikk", có nghĩa là một vết lõm hoặc vết khía nhỏ. Lý thuyết này cho rằng từ tiếng Bắc Âu cổ đã di cư sang tiếng Anh cổ, cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh hiện đại "nick." Trong cách sử dụng phổ biến nhất, "nick" dùng để chỉ một vết cắt hoặc vết thương nhỏ. Có thể nghĩa này của từ này xuất phát từ việc những người thợ rèn thời trung cổ liên tục đập một thanh sắt nóng bằng búa, tạo ra những vết khía hoặc vết lõm nhỏ trên bề mặt của nó. Những nhát búa tương tự cũng có thể tạo ra những vết cắt nhỏ trên tay của người thợ rèn, dẫn đến sự lan truyền của thuật ngữ "nick" có nghĩa là một vết cắt hoặc vết thương. Một nguồn gốc khả dĩ khác của từ "nick" bắt nguồn từ một từ tiếng Anh trung đại "nykken", có nghĩa là hình dạng cong hoặc uốn cong. Cách sử dụng "nick" này góp phần tạo nên ý nghĩa của nó là một vết lõm nhỏ, rãnh hoặc khoảng trống rỗng. Trong tiếng lóng, "nick" được dùng để chỉ một tên trộm hoặc một nơi mà hàng hóa bị đánh cắp. Cách sử dụng này xuất phát từ ý tưởng rằng một không gian nhỏ, ẩn có thể được sử dụng để giấu những món đồ bị đánh cắp, chẳng hạn như túi hoặc túi nhỏ. Nhìn chung, nguồn gốc chính xác của từ "nick" không hoàn toàn rõ ràng và nhiều ý nghĩa khác nhau của nó liên quan đến sự kết hợp của các lý thuyết từ nguyên. Từ những vết cắt và vết thương đơn giản đến những vết lõm nhỏ và khoảng trống ẩn, từ "nick" đã phát triển theo thời gian để mang nhiều ý nghĩa khác nhau, mỗi ý nghĩa đều có lịch sử và ý nghĩa riêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnấc, khía

meaningđúng lúc

type ngoại động từ

meaningcắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)

meaningcắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)

meaningbắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)

namespace

a prison or a police station

nhà tù hoặc đồn cảnh sát

Ví dụ:
  • He'll end up in the nick.

    Anh ta sẽ kết thúc trong nick.

  • She was questioned at the local nick.

    Cô đã bị thẩm vấn tại nick địa phương.

  • My childhood best friend had a nickname for me - she called me "Peanut" because I was always the shortest in our group.

    Người bạn thân thời thơ ấu của tôi đã đặt biệt danh cho tôi - cô ấy gọi tôi là "Peanut" vì tôi luôn là người thấp nhất trong nhóm.

  • The athlete's teammates proudly referred to him as "The Hammer" due to his powerful shots on the court.

    Các đồng đội của vận động viên này tự hào gọi anh là "The Hammer" vì những cú đánh mạnh mẽ của anh trên sân.

  • My grandfather used to call me "Buddy" when I was a little boy, and the nickname has stuck with me even into adulthood.

    Ông nội tôi thường gọi tôi là "Buddy" khi tôi còn nhỏ, và biệt danh đó vẫn theo tôi cho đến tận khi trưởng thành.

a small cut in the edge or surface of something

một vết cắt nhỏ ở cạnh hoặc bề mặt của một cái gì đó

Ví dụ:
  • He had several nicks and scars on his cheeks.

    Anh ta có nhiều vết xước và vết sẹo trên má.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in good, bad, etc. nick
(British English, informal)in good, bad, etc. condition or health
  • She’s in pretty good nick for her age.
  • in the nick of time
    (informal)at the very last moment; just before something bad happens, so that you manage to avoid it, but only just
  • They escaped from the smoke-filled house just in the nick of time.