Định nghĩa của từ newt

newtnoun

con kỳ nhông

/njuːt//nuːt/

Từ "newt" có một hành trình từ nguyên thú vị có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một lời giải thích có thể là "newt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nyrt", có nghĩa là "kỳ nhông thô". Điều này cho thấy rằng người ta từng cho rằng kỳ nhông là một loài kỳ nhông nhỏ, có da thô. Một giả thuyết khác cho rằng "newt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nyrtig", có nghĩa là "waterish" hoặc "nhiều nước", vì kỳ nhông là loài sống dưới nước. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "newt" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong một thời gian dài. Lần đầu tiên nó xuất hiện trong các văn bản viết là vào những năm 1300, dưới dạng từ tiếng Anh trung đại "newtoun" hoặc "newtounge" (nghĩa đen là "newt town" hoặc "newt field"). Vào thời điểm Shakespeare viết vở kịch của mình, từ "newt" đã là một thuật ngữ phổ biến cho loài lưỡng cư này. Trên thực tế, Shakespeare đã sử dụng từ này trong một số tác phẩm của mình, chẳng hạn như trong "The Merchant of Venice" khi nhân vật Shylock nói, "I am not going to slit your throat for trespassing upon a newt's life." Ngày nay, từ "newt" vẫn là một thuật ngữ quen thuộc cho những loài lưỡng cư nhỏ, sống dưới nước này thường được tìm thấy trong các ao và hồ ở Châu Âu và Bắc Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) sa giông

namespace
Ví dụ:
  • The biologist discovered a rare species of newt during her research in the forest.

    Nhà sinh vật học đã phát hiện ra một loài kỳ nhông quý hiếm trong quá trình nghiên cứu trong rừng.

  • The newt's slimy skin provides natural protection against predators.

    Lớp da nhờn của kỳ nhông có tác dụng bảo vệ tự nhiên khỏi động vật săn mồi.

  • The research team observed the newt's mating ritual as part of their study on reproductive biology.

    Nhóm nghiên cứu đã quan sát nghi lễ giao phối của loài kỳ nhông như một phần trong nghiên cứu về sinh học sinh sản.

  • The small, brown newt blends perfectly into its surroundings, making it difficult to spot in the wild.

    Loài kỳ nhông nhỏ màu nâu này hòa nhập hoàn toàn vào môi trường xung quanh, khiến chúng rất khó bị phát hiện trong tự nhiên.

  • The newts hibernated in the pond during the winter months, preparing for the next breeding season.

    Những con kỳ nhông ngủ đông trong ao suốt những tháng mùa đông, chuẩn bị cho mùa sinh sản tiếp theo.

  • The newt's diet primarily consists of small insects and larvae found in its environment.

    Chế độ ăn của loài kỳ nhông chủ yếu bao gồm các loại côn trùng nhỏ và ấu trùng tìm thấy trong môi trường sống của nó.

  • The newt'scall Dirksen worked tirelessly to get the Newtons' Method approval from the FDA as the world's first ever tantalus caplet.

    Dirksen đã làm việc không biết mệt mỏi để có được sự chấp thuận của Phương pháp Newton từ FDA cho viên nang tantalus đầu tiên trên thế giới.

  • The newt's skin contains toxins that can be used as a natural defense against parasites and bacteria.

    Da của kỳ nhông chứa độc tố có thể được sử dụng như một biện pháp phòng vệ tự nhiên chống lại ký sinh trùng và vi khuẩn.

  • The newt's breeding call can be heard during the spring and summer months, which lasts for short durations.

    Tiếng kêu sinh sản của loài kỳ nhông có thể được nghe thấy vào những tháng mùa xuân và mùa hè, nhưng chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.

  • The newt's potential use as a medical resource in treating various health conditions is currently being explored by scientists around the world.

    Các nhà khoa học trên thế giới hiện đang khám phá tiềm năng sử dụng loài kỳ nhông như một nguồn tài nguyên y tế để điều trị nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau.

Thành ngữ

(as) pissed as a newt
(British English, offensive, slang)very drunk