Định nghĩa của từ newsreader

newsreadernoun

người đọc tin tức

/ˈnjuːzriːdə(r)//ˈnuːzriːdər/

Thuật ngữ "newsreader" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, khi phát thanh trở nên phổ biến. Vào thời điểm đó, người dẫn chương trình sẽ đọc tin tức qua radio và thuật ngữ "newsreader" được đặt ra để mô tả vai trò này. Từ "reader" được sử dụng để phân biệt với thuật ngữ "newscaster", dùng để chỉ các nhà báo đưa tin. Vào những năm 1950 và 1960, tin tức truyền hình bắt đầu xuất hiện và thuật ngữ "newsreader" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những người dẫn chương trình tin tức truyền hình. Những cá nhân này chịu trách nhiệm đọc to tin tức trên màn hình, thường đi kèm với đồ họa, video và các yếu tố trực quan khác. Ngày nay, thuật ngữ "newsreader" vẫn thường được sử dụng để mô tả cả người dẫn chương trình tin tức trên radio và truyền hình, cũng như người dẫn chương trình tin tức trực tuyến và người viết blog trình bày tin tức và các sự kiện hiện tại cho công chúng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : newscaster

namespace
Ví dụ:
  • The experienced newsreader gracefully delivered the latest headlines on the evening news.

    Người dẫn chương trình giàu kinh nghiệm đã khéo léo đưa tin tức mới nhất trên bản tin buổi tối.

  • The baseball game ended in a surprising twist, which the newsreader announced to viewers with excitement.

    Trận đấu bóng chày kết thúc với một diễn biến bất ngờ, và người dẫn chương trình đã thông báo điều này với người xem một cách đầy phấn khích.

  • The newsreader's calm and steady voice provided a sense of reassurance as she reported on the recent natural disaster.

    Giọng nói điềm tĩnh và vững vàng của người dẫn chương trình mang lại cảm giác an tâm khi cô đưa tin về thảm họa thiên nhiên gần đây.

  • During a Breaking News segment, the newsreader's urgency and severe tone commanded the audience's attention.

    Trong một phân đoạn Tin tức nóng hổi, ​​giọng điệu cấp bách và nghiêm khắc của người dẫn chương trình đã thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The newsreader's passion for environmental issues was evident as she presented a segment on climate change to her viewers.

    Niềm đam mê của người dẫn chương trình đối với các vấn đề môi trường được thể hiện rõ khi cô trình bày một phân đoạn về biến đổi khí hậu cho người xem.

  • She carefully pronounced the names of world leaders and prominent figures as she relayed their latest statements and decisions.

    Bà cẩn thận phát âm tên các nhà lãnh đạo thế giới và những nhân vật nổi tiếng khi truyền đạt những tuyên bố và quyết định mới nhất của họ.

  • The newsreader's expression and tone conveyed her empathy for the victims as she shared coverage of a devastating event.

    Biểu cảm và giọng điệu của người dẫn chương trình truyền tải sự đồng cảm của cô với các nạn nhân khi cô chia sẻ thông tin về một sự kiện tàn khốc.

  • The team of newsreaders in the studio worked together seamlessly during the fast-paced, high-pressure broadcasts.

    Đội ngũ biên tập viên tin tức trong trường quay đã làm việc ăn ý với nhau trong suốt quá trình phát sóng với nhịp độ nhanh và áp lực cao.

  • The newsreader's use of statistics and infographics reinforced the seriousness and impact of the news story.

    Việc người đọc tin tức sử dụng số liệu thống kê và đồ họa thông tin đã củng cố tính nghiêm túc và tác động của tin tức.

  • The newsreader's closing remarks left the audience with a call to action, prompting them to become advocates for change.

    Lời kết của người dẫn chương trình đã kêu gọi khán giả hành động, thôi thúc họ trở thành những người ủng hộ sự thay đổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches