Định nghĩa của từ news stand

news standnoun

quầy báo

/ˈnjuːzstænd//ˈnuːzstænd/

Thuật ngữ "news stand" xuất hiện vào thế kỷ 19, khi nhu cầu về các nguồn tin tức tiện lợi và dễ tiếp cận tăng lên. Trước đó, mọi người dựa vào việc mua báo và tạp chí từ những người bán hàng rong được gọi là "hawkers" hoặc "hackmen". Họ mang hàng hóa của mình trong giỏ, giỏ đựng hoặc thùng, bán tận nhà hoặc trên phố. Tuy nhiên, vào năm 1855, một đại lý báo chí ở London tên là Frank Freedom đã mở địa điểm cố định đầu tiên để bán báo, như một phản ứng với nhu cầu của công chúng. Ông đã lắp một tủ gỗ trên phố, chứa đầy báo và tạp chí, nơi mọi người có thể tiếp cận bất cứ lúc nào trong ngày. Nguyên mẫu này, thường được gọi là "news stand,", nhanh chóng trở nên phổ biến vì nó cung cấp một lựa chọn thuận tiện và an toàn hơn cho mọi người để mua tin tức. Khái niệm về quầy báo sớm lan rộng đến các thành phố lớn khác ở Châu Âu và Châu Mỹ, nơi chúng trở thành cảnh tượng quen thuộc trên các con phố đông đúc và trong các nhà ga xe lửa. Ý tưởng này đã phát triển kể từ đó và các quầy báo hiện đại thường bao gồm các tính năng như chỗ ngồi, quầy giải khát, Wi-Fi và màn hình hiển thị kỹ thuật số. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ "news stand" vẫn là minh chứng cho sự chuyển đổi mang tính lịch sử của tờ báo khiêm tốn từ một sản phẩm được bán tận cửa thành một mặt hàng được bán tại các địa điểm cố định, và mong muốn bền bỉ về khả năng tiếp cận tin tức một cách thuận tiện.

namespace
Ví dụ:
  • The busy news stand on the corner of Main Street was filled with people eagerly reading the latest headlines.

    Quầy báo đông đúc ở góc phố Main chật kín người háo hức đọc những tiêu đề mới nhất.

  • I quickly grabbed a copy of the morning newspaper from the news stand on my way to work.

    Tôi nhanh chóng lấy một tờ báo buổi sáng từ sạp báo trên đường đi làm.

  • Despite the rain, the news stand on the occassion of the street had a long line of regulars waiting to purchase their preferred daily.

    Bất chấp trời mưa, sạp báo trên phố vẫn có một hàng dài độc giả thường xuyên xếp hàng chờ để mua tờ báo ưa thích của mình.

  • I stopped by the news stand to check the scores of the latest sports events.

    Tôi ghé qua sạp báo để xem tỷ số của các sự kiện thể thao mới nhất.

  • The news stand at the train station offered a variety of magazines and weeklies for commuters to browse during their journeys.

    Quầy báo ở nhà ga xe lửa có bán nhiều loại tạp chí và báo hàng tuần để hành khách đọc trong suốt chuyến đi.

  • The news stand attendant handed me the latest issue of the fashion magazine as I asked for my regular subscription.

    Người bán báo đưa cho tôi số báo thời trang mới nhất khi tôi yêu cầu đăng ký thường xuyên.

  • After the devastating news of the earthquake, the news stand saw an unexpected surge in the sales of emergency supplies.

    Sau tin tức kinh hoàng về trận động đất, các sạp báo đã chứng kiến ​​doanh số bán hàng cứu trợ tăng đột biến.

  • The news stand had recently installed a digital screen displaying the latest breaking news updates for the convenience of its customers.

    Quầy báo gần đây đã lắp đặt một màn hình kỹ thuật số hiển thị những tin tức mới nhất để thuận tiện cho khách hàng.

  • The news stand vendor sharply pointed out to the customer that the newspaper had already flown off the shelves, and a new batch would be delivered later.

    Người bán báo nhanh chóng chỉ ra với khách hàng rằng tờ báo đã hết sạch và lô mới sẽ được giao sau.

  • The news stand was decorated with colorful posters of best-selling books and latest DVD releases, attracting plenty of browsers.

    Sạp báo được trang trí bằng những tấm áp phích đầy màu sắc về những cuốn sách bán chạy nhất và các bản phát hành DVD mới nhất, thu hút rất nhiều người ghé thăm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches