Định nghĩa của từ new media

new medianoun

phương tiện truyền thông mới

/ˌnjuː ˈmiːdiə//ˌnuː ˈmiːdiə/

Thuật ngữ "new media" xuất hiện vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 để mô tả một thể loại kênh truyền thông phát triển nhanh chóng sử dụng các công nghệ kỹ thuật số như máy tính cá nhân, CD-ROM và internet. Các hình thức phương tiện truyền thông mới nổi này, bao gồm nội dung đa phương tiện, trò chơi tương tác, video kỹ thuật số và cộng đồng trực tuyến, được coi là sự thay đổi so với các phương tiện truyền thông truyền thống là in ấn, phát thanh và truyền hình. Thuật ngữ "new media" nhấn mạnh tính mới lạ và sáng tạo của các hình thức nội dung và nền tảng phân phối mới nổi này, làm nổi bật tiềm năng mang lại trải nghiệm nhập vai, tương tác và có tính tham gia hơn cho khán giả. Ngày nay, với sự phổ biến của công nghệ kỹ thuật số trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này đã trở nên ít định nghĩa hơn và nhiều người hiện coi phương tiện truyền thông truyền thống và mới là chồng chéo và kết nối với nhau hơn là các danh mục riêng biệt. Tuy nhiên, thuật ngữ "new media" vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh học thuật và chuyên môn để phân biệt công việc sáng tạo và thử nghiệm trong lĩnh vực này.

namespace
Ví dụ:
  • The art gallery is showcasing a series of interactive installations as part of their exhibition on new media.

    Phòng trưng bày nghệ thuật đang trưng bày một loạt các tác phẩm sắp đặt tương tác như một phần trong triển lãm về phương tiện truyền thông mới.

  • The professor's lecture on new media explored the impact of digital technology on traditional forms of art.

    Bài giảng của giáo sư về phương tiện truyền thông mới đã khám phá tác động của công nghệ số đến các hình thức nghệ thuật truyền thống.

  • The digital marketing agency specializes in developing innovative new media campaigns to connect clients with their audiences.

    Công ty tiếp thị kỹ thuật số chuyên phát triển các chiến dịch truyền thông mới sáng tạo để kết nối khách hàng với đối tượng mục tiêu của họ.

  • The artist's installation combines music, animation, and virtual reality in a groundbreaking new media project.

    Tác phẩm sắp đặt của nghệ sĩ kết hợp âm nhạc, hoạt hình và thực tế ảo trong một dự án truyền thông mới mang tính đột phá.

  • The filmmaker's latest work explores the theme of identity in the age of social media, utilizing a variety of new media tools.

    Tác phẩm mới nhất của nhà làm phim khám phá chủ đề bản sắc trong thời đại truyền thông xã hội, sử dụng nhiều công cụ truyền thông mới.

  • The photographer's use of AR technology in her photoshoots has transformed the way that images are created and consumed.

    Việc nhiếp ảnh gia sử dụng công nghệ AR trong các buổi chụp ảnh của mình đã thay đổi cách tạo ra và sử dụng hình ảnh.

  • The new media curriculum at the university prepares students to work in a rapidly changing field, teaching skills in animation, videography, and coding.

    Chương trình giảng dạy về phương tiện truyền thông mới tại trường đại học chuẩn bị cho sinh viên làm việc trong lĩnh vực thay đổi nhanh chóng, giảng dạy các kỹ năng về hoạt hình, quay phim và lập trình.

  • The museum's collection of new media art spans single-channel video, interactive installations, and immersive virtual environments.

    Bộ sưu tập nghệ thuật truyền thông mới của bảo tàng bao gồm video một kênh, các tác phẩm sắp đặt tương tác và môi trường ảo nhập vai.

  • The hospital is implementing new media technologies to improve patient care, including virtual consultations and remote monitoring.

    Bệnh viện đang triển khai các công nghệ truyền thông mới để cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân, bao gồm tư vấn trực tuyến và theo dõi từ xa.

  • The new media gallery features works by international artists exploring the intersection of art, technology, and society.

    Thư viện phương tiện truyền thông mới giới thiệu các tác phẩm của các nghệ sĩ quốc tế khám phá sự giao thoa giữa nghệ thuật, công nghệ và xã hội.

Từ, cụm từ liên quan