Định nghĩa của từ new man

new mannoun

người đàn ông mới

/ˌnjuː ˈmæn//ˌnuː ˈmæn/

Thuật ngữ "new man" lần đầu tiên xuất hiện ở Vương quốc Anh vào những năm 1980 như một phần của phong trào văn hóa và chính trị rộng lớn hơn được gọi là New Labour. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả một kiểu đàn ông được coi là sự thay thế hiện đại, tự do và nữ tính cho người đàn ông thuộc tầng lớp lao động truyền thống, được gọi là "Rust Diamond" hoặc "Hard Man" trong văn hóa đại chúng của Anh. New Men được đặc trưng bởi sự sẵn sàng chấp nhận các giá trị truyền thống của phụ nữ như tình cảm, lòng tốt và sự nhạy cảm, trong khi tránh xa các giá trị truyền thống của nam giới về sự cứng rắn, sức mạnh và sức mạnh thể chất. Thuật ngữ này và diễn ngôn văn hóa và chính trị đi kèm đã được tranh luận sôi nổi vào thời điểm đó, với một số người cho rằng nó đại diện cho sự thay đổi tích cực hướng tới một xã hội bao trùm và đa dạng hơn, trong khi những người khác cáo buộc nó thúc đẩy một chương trình nghị sự chính trị đúng đắn, chống lại nam giới. Ngày nay, thuật ngữ "new man" ít được sử dụng hơn, vì nó đã được thay thế bằng các thuật ngữ chính xác hơn và ít mang tính quy định hơn như "người đàn ông hiện đại", "metrosexual" và "soconservative", phản ánh bối cảnh xã hội và chính trị đang thay đổi mà nó xuất hiện.

namespace
Ví dụ:
  • The celebrity recently announced that she is dating a new man, and fans are speculating about his identity.

    Người nổi tiếng này gần đây đã thông báo rằng cô đang hẹn hò với một người đàn ông mới và người hâm mộ đang suy đoán về danh tính của anh ta.

  • The company's new CEO, a dynamic and innovative leader, is bringing fresh ideas to the organization.

    Tổng giám đốc điều hành mới của công ty, một nhà lãnh đạo năng động và sáng tạo, đang mang đến những ý tưởng mới mẻ cho tổ chức.

  • The detective assigned to the case is a new man on the force, eager to prove himself and solve the mystery.

    Thám tử được phân công điều tra vụ án là một người mới trong lực lượng, háo hức chứng tỏ bản thân và giải quyết bí ẩn.

  • My friend introduced me to her new man, and I must say, he seems like a real catch.

    Bạn tôi giới thiệu tôi với người đàn ông mới của cô ấy, và tôi phải nói rằng, anh ấy có vẻ là một người thực sự tuyệt vời.

  • The politician's new man on the campaign trail is winning over crowds with his charisma and charm.

    Người đàn ông mới của chính trị gia trong chiến dịch tranh cử đang chiếm được cảm tình của đám đông bằng sức lôi cuốn và sự quyến rũ của mình.

  • The athlete's new man in the gym is helping him train harder and achieve better results on the field.

    Người bạn đồng hành mới trong phòng tập đang giúp vận động viên này tập luyện chăm chỉ hơn và đạt được kết quả tốt hơn trên sân đấu.

  • The author's new man, a literary agent, has offered to represent her work and help her reach a wider audience.

    Người đại diện mới của tác giả, một người đại diện văn học, đã đề nghị đại diện cho tác phẩm của bà và giúp bà tiếp cận nhiều đối tượng độc giả hơn.

  • The actor's new man on set is quickly earning respect from his co-stars and crew members.

    Nam diễn viên mới của phim đang nhanh chóng nhận được sự tôn trọng từ các bạn diễn và thành viên đoàn làm phim.

  • The passenger on the train introduced himself as a new man travelling alone, and struck up a conversation with the woman beside him.

    Hành khách trên tàu tự giới thiệu mình là một người đàn ông mới đi một mình và bắt chuyện với người phụ nữ ngồi cạnh.

  • My sister's new man, a successful entrepreneur, is taking her on an extravagant holiday to an exotic location.

    Người đàn ông mới của chị gái tôi, một doanh nhân thành đạt, đang đưa chị ấy đi nghỉ dưỡng xa hoa ở một địa điểm kỳ lạ.

Từ, cụm từ liên quan