Định nghĩa của từ neutralization

neutralizationnoun

trung hòa

/ˌnjuːtrəlaɪˈzeɪʃn//ˌnuːtrələˈzeɪʃn/

Từ "neutralization" có nguồn gốc từ hóa học. Vào thế kỷ 17, khái niệm trung hòa đề cập đến quá trình kết hợp axit với bazơ để tạo ra chất trung tính, chẳng hạn như nước và muối. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá ra các hợp chất mới và phát triển các phản ứng hóa học. Bản thân thuật ngữ "neutralization" xuất phát từ các từ tiếng Latin "neuter", nghĩa là "trung tính" và "alizare", nghĩa là "tạo ra". Các nhà hóa học đã sử dụng khái niệm trung hòa để mô tả sự kết hợp của các hạt tích điện trái dấu, chẳng hạn như axit với bazơ, để tạo ra hợp chất trung hòa. Theo thời gian, thuật ngữ "neutralization" đã mở rộng để bao hàm các lĩnh vực khác, bao gồm sinh học, tâm lý học và chính trị. Trong các bối cảnh này, trung hòa đề cập đến quá trình hủy bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó, chẳng hạn như lực đối nghịch hoặc tác động có hại. Mặc dù đã phát triển, thuật ngữ này vẫn gắn liền với nguồn gốc hóa học của nó, tượng trưng cho ý tưởng cân bằng và trung hòa các lực đối nghịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) sự trung lập hoá

meaning(hoá học) sự trung hoà

namespace

the act of stopping something from having an effect

hành động ngăn chặn một cái gì đó có tác dụng

Ví dụ:
  • the neutralization of monetary policy

    sự trung hòa của chính sách tiền tệ

the act of making a substance neutral

hành động làm cho một chất trở nên trung tính

Ví dụ:
  • the neutralization of peroxides

    sự trung hòa của các peroxit

Từ, cụm từ liên quan

All matches