Định nghĩa của từ neurotic

neuroticadjective

thần kinh

/njʊəˈrɒtɪk//nʊˈrɑːtɪk/

Từ "neurotic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "neuron", có nghĩa là "dây thần kinh". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 19 bởi bác sĩ người Đức Carl Westphal để mô tả một rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người có nỗi sợ hãi, lo lắng và ám ảnh dai dẳng, phi lý, thường liên quan đến xung đột vô thức. Trọng tâm ban đầu về dây thần kinh vật lý đã mở rộng để bao gồm cả sự đau khổ về mặt cảm xúc và tâm lý, dẫn đến sự hiểu biết hiện đại về "neurotic" như một từ mô tả cho các trạng thái tinh thần và cảm xúc thay vì chỉ là các trạng thái thể chất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningloạn thần kinh chức năng

meaningdễ bị kích thích thần kinh

meaningtác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc)

type danh từ

meaningngười loạn thần kinh chức năng

meaningthuốc chữa bệnh thần kinh

namespace

caused by or having neurosis (= a mental illness in which a person has strong feelings of fear and worry)

gây ra bởi hoặc mắc chứng rối loạn thần kinh (= một bệnh tâm thần trong đó một người có cảm giác sợ hãi và lo lắng mạnh mẽ)

Ví dụ:
  • neurotic obsessions

    nỗi ám ảnh thần kinh

  • Sarah's constant worrying about small details and her overwhelming need for control makes her come across as extremely neurotic.

    Việc Sarah liên tục lo lắng về những chi tiết nhỏ và nhu cầu kiểm soát quá mức khiến cô ấy trở nên cực kỳ lo lắng.

  • After discovering she had a gluten intolerance, Mark became obsessed with reading food labels and avoiding any food containing gluten, becoming increasingly neurotic about his diet.

    Sau khi phát hiện mình không dung nạp gluten, Mark trở nên ám ảnh với việc đọc nhãn thực phẩm và tránh bất kỳ thực phẩm nào có chứa gluten, ngày càng trở nên lo lắng về chế độ ăn uống của mình.

  • Lena can't seem to escape her phobia of germs and cleanliness, causing her to excessively wash her hands and obsess over hygiene, which her friends find neurotic.

    Lena dường như không thể thoát khỏi nỗi sợ vi trùng và sự sạch sẽ, khiến cô rửa tay quá nhiều và ám ảnh về vấn đề vệ sinh, điều mà bạn bè cô cho là bệnh hoạn.

  • Tom's need for routine and rigidity is becoming increasingly neurotic, as he schedules his entire day down to the minute.

    Nhu cầu về thói quen và sự cứng nhắc của Tom ngày càng trở nên bất thường khi anh lên lịch trình cho toàn bộ ngày của mình chính xác đến từng phút.

Ví dụ bổ sung:
  • a seriously neurotic person in need of help

    một người bị rối loạn thần kinh nghiêm trọng cần được giúp đỡ

  • Freud did not believe that neurotic symptoms always had a sexual cause.

    Freud không tin rằng các triệu chứng loạn thần kinh luôn có nguyên nhân tình dục.

  • the treatment of anxiety in neurotic patients

    điều trị lo âu ở bệnh nhân thần kinh

not behaving in a reasonable, calm way, because you are worried about something

không cư xử một cách hợp lý, bình tĩnh, bởi vì bạn đang lo lắng về điều gì đó

Ví dụ:
  • She became neurotic about keeping the house clean.

    Cô ấy trở nên lo lắng về việc giữ nhà sạch sẽ.

  • He's a brilliant but neurotic actor.

    Anh ấy là một diễn viên xuất sắc nhưng bị thần kinh.

Ví dụ bổ sung:
  • You're being neurotic.

    Bạn đang bị loạn thần kinh.

  • What makes a person neurotic?

    Điều gì khiến một người bị thần kinh?

Từ, cụm từ liên quan

All matches