nội động từ
nép mình, náu mình, rúc vào
to nestle a baby in one's arms: ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ
to nestle oneself in a haystack: rúc vào trong đống cỏ khô
ngoại động từ
ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt
to nestle a baby in one's arms: ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay
nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào
to nestle oneself in a haystack: rúc vào trong đống cỏ khô