Định nghĩa của từ nerf

nerfverb

Nerf

/nɜːf//nərf/

Thuật ngữ "nerf" bắt nguồn từ tên thương hiệu của một dòng đồ chơi thể thao bằng xốp mềm do Parker Brothers sản xuất vào những năm 1970. Cụ thể, thương hiệu NERF được tạo ra từ một từ viết tắt bao gồm các chữ cái đầu tiên của "Non-Expanding Recreational Foam". Dòng sản phẩm NERF ban đầu là một giải pháp thay thế cho các môn thể thao ngoài trời trong mùa đông khi thời tiết quá lạnh để chơi bằng các thiết bị truyền thống làm bằng vật liệu cứng như gỗ hoặc nhựa. Tên "NERF" được chọn để làm nổi bật tính độc đáo và độ bền của các sản phẩm thể thao làm từ xốp mềm, vẫn có thể được sử dụng cho các hoạt động trong nhà phổ biến như bóng né, bóng rổ và bóng đá. Theo thời gian, thương hiệu NERF đã mở rộng để trở thành một thương hiệu nhượng quyền phổ biến, cuối cùng cấp phép tên và thiết kế của mình cho các trò chơi điện tử phổ biến và cung cấp hàng hóa tại các cửa hàng trên toàn thế giới. Ngày nay, thuật ngữ "nerf" đã phát triển vượt ra ngoài nguồn gốc là một tên thương hiệu, giờ đây thường được sử dụng như một động từ có nghĩa là làm suy yếu hoặc giảm sức mạnh của một cái gì đó, cũng như một danh từ dùng để chỉ bất kỳ đồ chơi, trò chơi hoặc vật thể nào cung cấp một sự thay thế ít vất vả hơn cho các hoạt động truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • After a heated game of nerf tag, the kids collapsed onto the couch, panting and grinning from ear to ear.

    Sau một trò chơi nerf tag căng thẳng, bọn trẻ ngã vật ra ghế, thở hổn hển và cười toe toét.

  • The nerf gun collection in Tom's room had taken over the entire space, with brightly colored blasters and foam darts piled high on every surface.

    Bộ sưu tập súng nerf trong phòng Tom đã chiếm hết không gian, với những khẩu súng bắn đạn màu sắc rực rỡ và những phi tiêu xốp chất cao trên mọi bề mặt.

  • The office supply store had a clearance sale on nerf footballs, so Sarah stocked up on a dozen for her nephew's birthday party.

    Cửa hàng cung cấp đồ dùng văn phòng đang có chương trình giảm giá bóng đá nerf, vì vậy Sarah đã mua sẵn một tá cho bữa tiệc sinh nhật của cháu trai mình.

  • The children played a fierce game of nerf basketball, diving for rebounds and launching long-range shots in the backyard.

    Những đứa trẻ đã chơi một trận bóng rổ nerf đầy quyết liệt, lao vào bắt bóng bật bảng và tung những cú ném xa ở sân sau.

  • Lounging on the couch, watching TV, Joey suddenly jumped up, yelling "gotcha!" as he blasted his sister with a nerf dart.

    Đang nằm dài trên ghế dài, xem TV, Joey đột nhiên nhảy dựng lên, hét lên "bắt được rồi!" rồi bắn phi tiêu nerf vào chị gái mình.

  • The nerf pistol tucked neatly into Peter's waistband as he crept through the house, cat-and-mouse style, hoping to tag his unsuspecting cousin.

    Khẩu súng lục Nerf được nhét gọn gàng vào cạp quần của Peter khi anh rón rén đi khắp nhà theo kiểu mèo vờn chuột, hy vọng sẽ bắn trúng người anh họ không hề nghi ngờ của mình.

  • The nerf vortex magnetic dart blaster tested the limits of Jake's engineering skills, as he experimented with different ways to increase the distance and accuracy of his shots.

    Máy bắn phi tiêu từ tính Nerf Vortex đã thử thách giới hạn kỹ năng chế tạo của Jake khi anh thử nghiệm nhiều cách khác nhau để tăng khoảng cách và độ chính xác của các cú bắn.

  • In the heat of battle, Lily's fingers fumbled with another nerf dart, trying to load it before her opponent had a chance to snatch it away.

    Trong lúc chiến đấu căng thẳng, ngón tay của Lily lóng ngóng với một phi tiêu nerf khác, cố gắng nạp nó trước khi đối thủ có cơ hội giật nó đi.

  • During the summer camp nerf Olympics, Mark performed a series of elaborate stunts with his blasters and foam darts, receiving the loudest cheers from the crowd.

    Trong kỳ trại hè Nerf Olympics, Mark đã biểu diễn một loạt các pha nhào lộn phức tạp bằng súng bắn tia và phi tiêu xốp, nhận được sự cổ vũ nồng nhiệt từ đám đông.

  • In a thrilling recurring ritual, Riley and his friends set up an elaborate obstacle course in the park, using nerf blasters to navigate the maze and reach the finish line.

    Trong một nghi lễ lặp đi lặp lại đầy thú vị, Riley và những người bạn của mình đã thiết lập một đường đua vượt chướng ngại vật phức tạp trong công viên, sử dụng súng bắn nerf để vượt qua mê cung và đến đích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches