Định nghĩa của từ myocardial

myocardialadjective

cơ tim

/ˌmaɪəʊˈkɑːdiəl//ˌmaɪəʊˈkɑːrdiəl/

Thuật ngữ "myocardial" dùng để chỉ cơ tim, cụ thể là lớp mô cơ tạo nên thành tim. Từ "myocardial" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "myo-," nghĩa là cơ và "kardia," nghĩa là tim. Theo thuật ngữ y khoa, tim được tạo thành từ ba lớp riêng biệt: lớp ngoài cùng (lớp ngoài), lớp cơ tim (lớp giữa) và lớp nội tâm mạc (lớp trong). Lớp cơ tim, chủ yếu bao gồm các tế bào cơ trơn và cơ tim, cung cấp lực cơ học cần thiết để tim bơm máu đi khắp cơ thể. Nghiên cứu về chức năng và bệnh cơ tim, chẳng hạn như suy tim và nhồi máu cơ tim, thuộc chuyên ngành tim mạch, một nhánh y học chuyên chẩn đoán và điều trị các bệnh tim. Tóm lại, từ "myocardial" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và dùng để chỉ mô cơ tạo nên lớp giữa của tim, có chức năng bơm máu và duy trì chức năng tim bình thường.

namespace
Ví dụ:
  • After a heart attack, the patient's doctor advised him to monitor his myocardial health closely.

    Sau cơn đau tim, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên theo dõi chặt chẽ sức khỏe cơ tim.

  • The study found a correlation between high cholesterol levels and increased risks of myocardial disease.

    Nghiên cứu tìm thấy mối tương quan giữa mức cholesterol cao và nguy cơ mắc bệnh cơ tim cao.

  • The myocardial function of the elderly patient with heart disease was moderately impaired.

    Chức năng cơ tim của bệnh nhân lớn tuổi mắc bệnh tim bị suy giảm ở mức độ trung bình.

  • The athlete's myocardial performance during intense exercise was monitored to ensure no underlying abnormalities were present.

    Hiệu suất hoạt động cơ tim của vận động viên trong quá trình tập luyện cường độ cao được theo dõi để đảm bảo không có bất thường tiềm ẩn nào.

  • The patient's symptoms of chest pain and shortness of breath were caused by myocardial ischemia.

    Các triệu chứng đau ngực và khó thở của bệnh nhân là do thiếu máu cơ tim.

  • The myocardial calcium channel blocker was prescribed to the patient with angina pectoris to prevent further chest pain.

    Thuốc chẹn kênh canxi cơ tim được kê đơn cho bệnh nhân bị đau thắt ngực để ngăn ngừa cơn đau ngực tiếp theo.

  • The elderly patient's myocardial function significantly deteriorated over the course of the year due to a combination of factors, including age and hypertension.

    Chức năng cơ tim của bệnh nhân lớn tuổi suy giảm đáng kể theo thời gian do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác và tăng huyết áp.

  • The myocardial preservation technique was successfully used in the patient's heart surgery to minimize damage to the heart muscle.

    Kỹ thuật bảo tồn cơ tim đã được sử dụng thành công trong phẫu thuật tim của bệnh nhân để giảm thiểu tổn thương cho cơ tim.

  • The patient's myocardial infarction was severe and required immediate medical attention.

    Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim nghiêm trọng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The myocardial biopsy was taken to confirm the diagnosis of myocarditis in the patient.

    Sinh thiết cơ tim được thực hiện để xác nhận chẩn đoán viêm cơ tim ở bệnh nhân.