Định nghĩa của từ musk rose

musk rosenoun

hoa hồng xạ hương

/ˈmʌsk rəʊz//ˈmʌsk rəʊz/

Từ "musk rose" là tên gọi thông thường của một loài thực vật có tên khoa học là Rosa muscata. Nguồn gốc của Tên này có thể bắt nguồn từ mùi hương đặc trưng của loài cây này, có nét tương đồng với mùi xạ hương của xạ hương, một chất tự nhiên từ nhiều nguồn động vật được sử dụng trong nước hoa. Mặc dù hoa hồng xạ hương không phải là xạ hương thực sự vì nó không chứa bất kỳ chất xạ hương nào, nhưng đặc tính thơm của nó đã mang lại cho nó cái tên hoa hồng xạ hương. Trên thực tế, tinh dầu chiết xuất từ ​​hoa hồng xạ hương chứa nhiều hợp chất, bao gồm citronellol và geraniol, cũng như damascenone, một phân tử tạo nên mùi xạ hương đặc trưng. Hoa hồng xạ hương có nguồn gốc từ Trung Á, nơi nó đã được sử dụng trong hàng nghìn năm vì cả giá trị y học và trang trí. Các văn bản lịch sử mô tả việc sử dụng nó ở Ba Tư cổ đại như một phương thuốc chữa đau đầu, sốt và các bệnh khác. Ngày nay, loài cây này được trồng chủ yếu vì đặc tính trang trí của nó, vì hoa màu hồng hoặc đỏ của nó được sử dụng trong cảnh quan và cắm hoa. Tóm lại, cái tên "musk rose" xuất phát từ đặc tính thơm của cây, giống xạ hương, mặc dù thực tế nó không chứa xạ hương. Việc sử dụng cây này trong y học và trang trí, cũng như việc tiếp tục trồng trọt và đánh giá cao những bông hoa hấp dẫn về mặt thị giác, góp phần vào ý nghĩa văn hóa liên tục của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The florist carefully placed musk roses in the centerpiece for the wedding, adding a subtle fragrance to the air.

    Người bán hoa đã cẩn thận đặt những bông hoa hồng xạ hương ở giữa tiệc cưới, tạo nên hương thơm thoang thoảng trong không khí.

  • The musk rose's deep pink hue and sweet aroma made it the perfect choice for the bridal bouquet.

    Màu hồng đậm và hương thơm ngọt ngào của hoa hồng xạ hương khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho bó hoa cưới.

  • The musk rose's unique scent, a mix of spice and fruit, filled the garden as the sun set.

    Mùi hương đặc trưng của hoa hồng xạ hương, sự kết hợp giữa gia vị và trái cây, lan tỏa khắp khu vườn khi hoàng hôn buông xuống.

  • The perfumer added a touch of musk rose essential oil to the fragrance, creating a complex and alluring aroma.

    Người chế tạo nước hoa đã thêm một chút tinh dầu hoa hồng xạ hương vào nước hoa, tạo nên một mùi hương phức hợp và quyến rũ.

  • The bedroom was decorated with musk rose-scented candles, creating a romantic and intimate atmosphere.

    Phòng ngủ được trang trí bằng nến thơm hương hoa hồng xạ hương, tạo nên bầu không khí lãng mạn và thân mật.

  • The hiker stumbled upon a small musk rose bush in the wilderness, its velvety petals a striking contrast against the rocky terrain.

    Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện một bụi hoa hồng xạ hương nhỏ giữa vùng hoang dã, những cánh hoa nhung của nó tạo nên sự tương phản nổi bật với địa hình đá.

  • The prolific amount of musk roses growing in the garden made it a popular destination for bees and other pollinators.

    Số lượng lớn hoa hồng xạ hương mọc trong vườn khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến của ong và các loài thụ phấn khác.

  • The flower shop owner regularly imported musk roses from overseas to satisfy the growing demand for these exotic blooms.

    Chủ cửa hàng hoa thường xuyên nhập khẩu hoa hồng xạ hương từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với loài hoa kỳ lạ này.

  • The author described the musk rose as a "symphony of colors and fragrance, a reminder of the fleeting nature of beauty".

    Tác giả mô tả hoa hồng xạ hương là "bản giao hưởng của màu sắc và hương thơm, lời nhắc nhở về bản chất phù du của cái đẹp".

  • The musk rose's poignant symbolism as a representation of transience would prove useful for the writer's upcoming article on ephemerality.

    Biểu tượng sâu sắc của hoa hồng xạ hương như một đại diện cho sự phù du sẽ hữu ích cho bài viết sắp tới của tác giả về tính phù du.

Từ, cụm từ liên quan

All matches