Định nghĩa của từ musk ox

musk oxnoun

trâu xạ hương

/ˈmʌsk ɒks//ˈmʌsk ɑːks/

Từ "musk ox" bắt nguồn từ mmnnace của loài động vật này, từng được dùng làm nguồn xạ hương, một chất thơm. Mùi xạ hương thực chất được tạo ra bởi những con đực của một loài có họ hàng gần, được gọi là trâu xạ hương Bắc Cực (Ovibos moschatus), trong mùa giao phối. Bản thân loài động vật này, có tên khoa học là Ovibos granti, được đặt theo tên của Sir Walter Elliot Granville, Nam tước Granville thứ 2, một chính trị gia người Anh và nhà tự nhiên học nghiệp dư, bởi nhà động vật học người Na Uy Thomas Meister Carmichael Christophersen vào năm 1829. Trâu xạ hương, còn được gọi là tuần lộc đất cằn cỗi, là một loài cừu hoang sống ở vùng Bắc Cực thuộc miền bắc Canada, Alaska và Nga. Chúng thích nghi để tồn tại trong điều kiện giá lạnh khắc nghiệt và thiếu thảm thực vật ở những khu vực này, với bộ lông dày và chế độ ăn chủ yếu là địa y. Cái tên "musk ox" đã gây ra một số nhầm lẫn và tranh cãi, vì bản thân loài động vật này không tiết ra xạ hương. Trên thực tế, quần thể hoang dã cuối cùng còn sót lại của những loài động vật này đã được cứu khỏi nạn săn bắn do niềm tin sai lầm rằng chúng sản xuất xạ hương, dẫn đến sự tuyệt chủng của loài này. Mặc dù vậy, thuật ngữ "musk ox" đã trở nên ăn sâu vào cách sử dụng thông thường và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The musk ox, also known as the Arctic ox or Qilak (Inuktitut), is a social animal that lives in herds in the Arctic tundra.

    Trâu xạ hương, còn được gọi là trâu Bắc Cực hoặc Qilak (Inuktitut), là loài động vật sống theo bầy đàn ở vùng lãnh nguyên Bắc Cực.

  • Musk oxen are known for their distinctive musk smell, which helps ward off predators and communicate with other members of their herd.

    Trâu xạ hương được biết đến với mùi xạ hương đặc trưng, ​​giúp xua đuổi động vật săn mồi và giao tiếp với các thành viên khác trong đàn.

  • During the winter months, musk oxen huddle together in large groups, known as herds or lease, for warmth and protection.

    Trong những tháng mùa đông, đàn trâu xạ hương tụ tập lại thành từng nhóm lớn, được gọi là đàn hoặc đàn nhỏ, để giữ ấm và bảo vệ.

  • Musk oxen are well-adapted to their harsh Arctic environment, with thick fur coats that provide insulation and aid in camouflage.

    Trâu xạ hương thích nghi tốt với môi trường khắc nghiệt ở Bắc Cực, với bộ lông dày giúp cách nhiệt và ngụy trang.

  • The musk oxen's hooves are wide and spade-shaped, designed to help them navigate the snow and ice of their tundra habitat.

    Móng guốc của trâu xạ hương rộng và có hình dạng giống như cái thuổng, được thiết kế để giúp chúng di chuyển trên tuyết và băng ở môi trường sống lãnh nguyên.

  • Although musk oxen are herbivores, they will sometimes consume lichens, mosses, and other vegetation, as well as the feces of other musk oxen, which helps them digest cellulose.

    Mặc dù trâu xạ hương là loài ăn cỏ, nhưng đôi khi chúng cũng ăn địa y, rêu và các loại thực vật khác, cũng như phân của những con trâu xạ hương khác để giúp chúng tiêu hóa xenluloza.

  • Musk oxen are nocturnal grazers, meaning they forage for food under the cover of darkness to avoid predation by Arctic wolves and other predators.

    Trâu xạ hương là loài ăn cỏ về đêm, nghĩa là chúng kiếm ăn vào ban đêm để tránh bị sói Bắc Cực và các loài săn mồi khác săn bắt.

  • Musk oxen are sometimes preyed upon by polar bears, which wait for herds to venture too close to the coast and then attack them.

    Trâu xạ hương đôi khi là con mồi của gấu Bắc Cực, chúng sẽ đợi đàn đi quá gần bờ biển rồi tấn công.

  • Musk oxen have been known to cooperate with humans in traditional ways, such as allowing Inuit hunters to skin and butcher them for food and clothing.

    Trâu xạ hương được biết đến là loài hợp tác với con người theo những cách truyền thống, chẳng hạn như cho phép thợ săn người Inuit lột da và giết thịt chúng để làm thực phẩm và quần áo.

  • The musk ox is an endangered species, but efforts to conserve its population have been successful in some areas, thanks in part to the use of fenced grazing areas and reduced hunting pressures.

    Bò xạ hương là loài có nguy cơ tuyệt chủng, nhưng những nỗ lực bảo tồn quần thể loài này đã thành công ở một số khu vực, một phần là nhờ sử dụng các khu vực chăn thả có rào chắn và giảm áp lực săn bắn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches