Định nghĩa của từ musical saw

musical sawnoun

cưa nhạc

/ˌmjuːzɪkl ˈsɔː//ˌmjuːzɪkl ˈsɔː/

Thuật ngữ "musical saw" thoạt đầu có vẻ giống như một sự mâu thuẫn, vì thuật ngữ "saw" thường gợi lên hình ảnh của một công cụ làm mộc hơn là một nhạc cụ. Tuy nhiên, cưa nhạc là một sáng tạo độc đáo đã được công nhận trong thế giới âm nhạc trong nhiều năm qua. Nguồn gốc của cưa nhạc có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi một giám đốc dàn nhạc xứ Wales tên là Joseph Roundham đang thử nghiệm những cách mới để sáng tác nhạc. Một ngày nọ, Roundham tình cờ nảy ra ý tưởng chơi cưa như một nhạc cụ. Ông phát hiện ra rằng bằng cách sử dụng một lưỡi cưa mỏng, linh hoạt và gảy nó bằng một cặp dụng cụ kẹp hoặc kéo gọi là miếng gảy, ông có thể tạo ra một loạt các nốt nhạc nghe có giai điệu đáng ngạc nhiên. Bước đột phá mang tính sáng tạo của Roundham đã đưa ông đến với vai trò là người chơi cưa nhạc tại các buổi hòa nhạc và sự kiện, nơi âm thanh độc đáo của ông đã thu hút và gây tò mò cho khán giả. Kể từ đó, cưa nhạc đã trở nên phổ biến và được công nhận trong nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc cổ điển đến nhạc pop và nhạc đồng quê. Việc sử dụng nó trong nhạc phim và nhạc truyền hình cũng trở nên phổ biến hơn, nhờ khả năng thêm âm thanh ma quái và thanh thoát vào một bản nhạc. Tóm lại, nhạc cụ cưa, như chúng ta biết ngày nay, là một sáng tạo tương đối mới, có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như là kết quả của quá trình thử nghiệm các nhạc cụ không theo quy ước của Joseph Roundham. Âm thanh đặc biệt và tính linh hoạt của nó kể từ đó đã giúp nó có được một vị trí trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, khiến nó trở thành một sự bổ sung hấp dẫn và đặc biệt cho thế giới âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The street performer captivated the crowd with the haunting melodies of his musical saw.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã thu hút đám đông bằng những giai điệu ma quái từ chiếc cưa nhạc của mình.

  • The circus troupe’s featured act was a duet on the musical saw, leaving the audience in awe of the unique sounds created.

    Tiết mục đặc sắc của đoàn xiếc là một bản song ca trên máy cưa, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc vì những âm thanh độc đáo được tạo ra.

  • As the sun set and the friendly locals gathered in the town square, the sound of a lone musical saw could be heard in the distance, adding to the eerie atmosphere.

    Khi mặt trời lặn và người dân địa phương thân thiện tụ tập tại quảng trường thị trấn, âm thanh của một chiếc cưa nhạc đơn độc có thể được nghe thấy từ xa, làm tăng thêm bầu không khí kỳ lạ.

  • The avant-garde composer integrated the unconventional sound of the musical saw into their latest orchestral piece, leaving listeners both enthralled and puzzled by the experimental instrumentation.

    Nhà soạn nhạc tiên phong đã kết hợp âm thanh độc đáo của đàn cưa vào tác phẩm dàn nhạc mới nhất của họ, khiến người nghe vừa say mê vừa bối rối trước nhạc cụ thử nghiệm này.

  • The gifted musician showcased her astonishing skills on the musical saw at the music festival, mesmerizing the crowd with her virtuosity.

    Nữ nhạc sĩ tài năng đã thể hiện kỹ năng chơi đàn đáng kinh ngạc của mình tại lễ hội âm nhạc, khiến đám đông mê mẩn bởi sự điêu luyện của mình.

  • The carnival attraction, the House of Horrors, incorporated the spine-tingling sounds of the musical saw into its spooky theme, giving visitors a truly chilling experience.

    Điểm tham quan lễ hội, Ngôi nhà kinh dị, đã kết hợp những âm thanh rùng rợn của tiếng cưa nhạc vào chủ đề ma quái của mình, mang đến cho du khách trải nghiệm thực sự rùng rợn.

  • The use of the musical saw in the film score added a haunting and magical quality to the scenes, immersing audiences in the fantastical world of the story.

    Việc sử dụng nhạc cụ cưa trong nhạc phim đã tăng thêm chất ma quái và kỳ diệu cho các cảnh phim, đưa khán giả vào thế giới kỳ ảo của câu chuyện.

  • The musician’s fascination with the musical saw began as a child, when she would listen to recordings of the instrument’s unique sounds and dream of playing it herself.

    Niềm đam mê của nhạc sĩ với đàn cưa bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, khi cô nghe bản ghi âm về âm thanh độc đáo của nhạc cụ này và mơ ước được tự mình chơi nó.

  • Despite being out of fashion for decades, the musical saw has seen a resurgence in popularity among contemporary composers and musicians, eager to incorporate the instrument’s haunting timbre into their work.

    Mặc dù đã lỗi thời trong nhiều thập kỷ, nhạc cụ cưa đã trở nên phổ biến trở lại trong giới nhạc sĩ và nhà soạn nhạc đương đại, những người mong muốn đưa âm sắc ám ảnh của nhạc cụ này vào tác phẩm của họ.

  • As the band finished their set, the lead singer unexpectedly signaled for the roadie to bring out the musical saw, surprising both the audience and the other band members. The musician picked up the unusual instrument and, with a subtle smile, began to saw out a haunting, melancholic melody.

    Khi ban nhạc kết thúc phần trình diễn của mình, ca sĩ chính bất ngờ ra hiệu cho người khuân vác mang ra một chiếc cưa nhạc, khiến cả khán giả và các thành viên khác trong ban nhạc đều ngạc nhiên. Người nhạc sĩ cầm nhạc cụ lạ thường lên và, với một nụ cười tinh tế, bắt đầu cưa ra một giai điệu u sầu, ám ảnh.

Từ, cụm từ liên quan