Định nghĩa của từ mulled

mulledadjective

nghiền ngẫm

/mʌld//mʌld/

Từ "mulled" có nguồn gốc từ mloden trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "làm nóng và khuấy với gia vị". Nghĩa gốc này có từ thế kỷ 14, thời điểm mà đồ uống ủ nóng rất phổ biến vì đặc tính chữa bệnh của chúng. Mulling bao gồm việc đun nóng rượu vang hoặc bia trong một chiếc nồi với các loại gia vị như quế, đinh hương và hạt nhục đậu khấu, sau đó lọc bỏ phần chất rắn trước khi phục vụ. Mục đích không chỉ là để làm ấm và tạo hương vị cho đồ uống mà còn để bảo quản đồ uống trong thời gian dài hơn. Mulling là một tập tục phổ biến trong những tháng mùa đông khi nước ngọt khan hiếm và lo ngại về việc hư hỏng. Truyền thống pha chế đồ uống ủ nóng vẫn tồn tại cho đến thời hiện đại, đặc biệt là ở những vùng có khí hậu lạnh hơn, nơi tập tục này gắn liền với các lễ hội mùa đông. Ngày nay, nhiều loại đồ uống ủ nóng được ưa chuộng trên khắp thế giới, bao gồm glühwein ở Đức, vin chaud ở Pháp và wassail ở Anh. Từ "mulled" được dùng để chỉ bất kỳ loại đồ uống nào được đun nóng và thêm hương vị theo cách này, mặc dù tỷ lệ gia vị chính xác có thể thay đổi tùy theo khu vực và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải mun (một thứ mutxơlin mỏng)

meaningviệc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren

exampleto make a mull of ab affair: làm rối việc, làm hỏng việc

type ngoại động từ

meaninglàm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng

meaning(thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt

exampleto make a mull of ab affair: làm rối việc, làm hỏng việc

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the clock struck midnight, Sarah's thoughts began to mull over last year's New Year's Eve party, wondering if she should have danced more with her crush.

    Ngay khi đồng hồ điểm nửa đêm, Sarah bắt đầu nghĩ về bữa tiệc đêm giao thừa năm ngoái, tự hỏi liệu cô có nên khiêu vũ nhiều hơn với người mình thích không.

  • The detective mulled over the clues in his mind, trying to piece together the perfect solution to the crime.

    Thám tử suy nghĩ về các manh mối trong đầu, cố gắng ghép lại để đưa ra giải pháp hoàn hảo cho vụ án.

  • Mikaela mulled over the idea of quitting her job and starting her own business, but the financial risks weighed heavily on her mind.

    Mikaela đã cân nhắc đến ý tưởng nghỉ việc và khởi nghiệp kinh doanh riêng, nhưng những rủi ro về tài chính vẫn đè nặng lên tâm trí cô.

  • After their conversation, Jonas couldn't stop mulling over the woman he greeted earlier in the day, wondering if he should ask her out.

    Sau cuộc trò chuyện, Jonas không ngừng suy nghĩ về người phụ nữ mà anh đã gặp trước đó trong ngày, tự hỏi liệu anh có nên rủ cô ấy đi chơi không.

  • Emily's thoughts mulled over the decision she made to break up with her ex-boyfriend, wondering if she made the right choice.

    Emily suy nghĩ về quyết định chia tay bạn trai cũ của mình, tự hỏi liệu cô có đưa ra lựa chọn đúng đắn không.

  • The author mulled over the idea of writing a novel for years before finally taking the plunge and starting to type.

    Tác giả đã cân nhắc ý tưởng viết tiểu thuyết trong nhiều năm trước khi quyết định bắt tay vào viết.

  • The speaker mulled over the events that led to the failure of the project, wondering where they went wrong.

    Người diễn thuyết suy ngẫm về những sự kiện dẫn đến sự thất bại của dự án và tự hỏi họ đã sai ở đâu.

  • Marcus mulled over the offer his boss made, wondering if the new opportunity was worth leaving his current position.

    Marcus suy nghĩ về lời đề nghị mà sếp đưa ra, tự hỏi liệu cơ hội mới có đáng để anh rời bỏ vị trí hiện tại hay không.

  • Rachel mulled over the unanswered questions from her husband's disappearance, trying to find some comfort in the unknown.

    Rachel suy nghĩ về những câu hỏi chưa có lời giải đáp về sự mất tích của chồng mình, cố gắng tìm kiếm sự an ủi trong điều chưa biết.

  • Gia mulled over the idea of traveling solo, wondering if she was brave enough to take the leap.

    Gia suy nghĩ về ý tưởng đi du lịch một mình và tự hỏi liệu cô có đủ can đảm để thực hiện bước nhảy vọt này hay không.

Từ, cụm từ liên quan