Định nghĩa của từ mulch

mulchnoun

mùn

/mʌltʃ//mʌltʃ/

Nguồn gốc của từ "mulch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "muchel", có nghĩa là "một lượng lớn" hoặc "một lượng lớn". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "mulch" bắt đầu được sử dụng để chỉ một lớp vật liệu hữu cơ được bón vào đất, chẳng hạn như rơm, lá hoặc cỏ cắt, để ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại, giữ độ ẩm và làm giàu cho đất. Từ "mulch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "muchel" do lượng lớn vật chất hữu cơ được sử dụng để tạo ra lớp này trên đất. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "mulch." hiện đại

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)

type ngoại động từ

meaning(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

namespace
Ví dụ:
  • After spreading a layer of mulch around the base of my tomato plants, I no longer have to water them as frequently due to the retained moisture in the mulch.

    Sau khi rải một lớp phủ xung quanh gốc cây cà chua, tôi không còn phải tưới nước thường xuyên nữa do độ ẩm vẫn được giữ lại trong lớp phủ.

  • The garden center recommended applying shredded leaves as mulch to help control weeds and conserve moisture in my flower beds.

    Trung tâm làm vườn khuyên tôi nên sử dụng lá vụn làm lớp phủ để kiểm soát cỏ dại và giữ độ ẩm cho luống hoa của tôi.

  • As I cleaned out my garden, I added a fresh layer of straw mulch to the roots of my strawberries to prevent soil erosion and suppress weed growth.

    Khi dọn dẹp vườn, tôi phủ thêm một lớp rơm mới vào rễ cây dâu tây để ngăn xói mòn đất và ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.

  • I used grass clippings as mulch around the base of my trees to keep the grass from encroaching and to suppress weed growth.

    Tôi sử dụng cỏ cắt làm lớp phủ xung quanh gốc cây để ngăn cỏ xâm lấn và ngăn chặn cỏ dại phát triển.

  • Every year, I add a fresh round of bark mulch to my vegetable garden to suppress weeds, prevent soil erosion, and maintain an even soil temperature.

    Hàng năm, tôi đều rải thêm một lớp vỏ cây tươi vào vườn rau để ngăn ngừa cỏ dại, chống xói mòn đất và duy trì nhiệt độ đất ổn định.

  • I prefer using cocoa bean shells as mulch in my flower beds because they decompose easily and provide essential nitrogen to the plants as they break down.

    Tôi thích sử dụng vỏ hạt ca cao làm lớp phủ cho luống hoa của mình vì chúng phân hủy dễ dàng và cung cấp nitơ cần thiết cho cây khi chúng phân hủy.

  • The landscaping crew top-dressed the garden beds with a layer of decomposed granite mulch to keep the soil cool and prevent moisture loss.

    Đội ngũ làm cảnh quan phủ một lớp đất đá granit phân hủy lên luống vườn để giữ đất mát và ngăn ngừa mất độ ẩm.

  • As I tended to my garden, I added a thick layer of pine needles as mulch to my raspberry canes to conserve moisture and suppress weed growth.

    Khi chăm sóc khu vườn, tôi phủ một lớp lá thông dày lên cây mâm xôi để giữ ẩm và ngăn chặn cỏ dại phát triển.

  • Shredded rubber mulch works great in children's play areas because it's soft, durable, and helps to cushion falls, while also preventing weed growth.

    Vụn cao su vụn rất thích hợp cho khu vui chơi của trẻ em vì nó mềm, bền và giúp giảm chấn khi ngã, đồng thời ngăn cỏ dại phát triển.

  • In my strawberry patch, I alternate between layers of straw mulch and cardboard to smother weeds, prevent soil erosion, and maintain a consistent soil temperature for my plants.

    Trong luống dâu tây của mình, tôi xen kẽ các lớp rơm rạ và bìa các tông để ngăn cỏ dại, chống xói mòn đất và duy trì nhiệt độ đất ổn định cho cây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches