Định nghĩa của từ moult

moultverb

thay lông

/məʊlt//məʊlt/

Từ "moult" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "molten," có nghĩa là "to change" hoặc "metamorphose." Gốc từ này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "maeltan" và từ tiếng Bắc Âu cổ "mölta,", cả hai đều có nghĩa tương tự nhau. Trong bối cảnh của loài chim, nghĩa của "moult" phát triển để chỉ cụ thể việc rụng và mọc lại lông. Quá trình này, còn được gọi là lột xác hoặc thay lông, là một phần thiết yếu trong vòng đời của loài chim vì nó cho phép chúng thay thế lông bị mòn hoặc bị hỏng bằng lông mới. Thời điểm và thời gian thay lông khác nhau tùy theo loài, nhưng thường xảy ra hàng năm trong mùa không sinh sản. Từ "moult" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như luyện kim để chỉ quá trình nấu chảy và tinh chế kim loại hoặc trong trượt tuyết để mô tả tuyết hoặc băng được giải phóng khi người trượt tuyết rẽ. Mặc dù không liên quan, nhưng những cách sử dụng này có chung chủ đề là sự thay đổi hoặc chuyển đổi.

namespace

to lose feathers or hair before new feathers or hair grow

rụng lông hoặc tóc trước khi lông hoặc tóc mới mọc

Ví dụ:
  • The adult birds were already moulting.

    Những con chim trưởng thành đã bắt đầu thay lông.

  • The female hornbill moults her beautiful feathers.

    Chim mỏ sừng cái thay bộ lông tuyệt đẹp của mình.

to fall out before new feathers or hair grow

rụng trước khi lông hoặc tóc mới mọc

Ví dụ:
  • The last of his juvenile plumage had moulted.

    Bộ lông cuối cùng của chú chim non đã rụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches