Định nghĩa của từ mothball

mothballnoun

bóng đá

/ˈmɒθbɔːl//ˈmɔːθbɔːl/

Thuật ngữ "mothball" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, ám chỉ việc sử dụng **những viên naphthalene** để ngăn chặn bướm đêm làm hỏng quần áo len. Những viên **này, thường được làm từ long não hoặc naphthalene**, được đặt giữa những bộ quần áo được cất trong rương hoặc rương, do đó thuật ngữ "mothball" được sử dụng để mô tả **sự bảo vệ** mà chúng cung cấp. Thuật ngữ này sau đó đã phát triển để biểu thị **sự không hoạt động hoặc bảo quản**, vì một thứ gì đó được đặt trong những viên naphthalene về cơ bản là **bị giữ lại''** cho đến khi cần dùng lại.

namespace
Ví dụ:
  • The old winter coats had been mothballed in the back of the closet for several years.

    Những chiếc áo khoác mùa đông cũ đã được cất giữ ở phía sau tủ quần áo trong nhiều năm.

  • The vintage car had been mothballed for so long that it needed a complete overhaul to get it running again.

    Chiếc xe cổ này đã bị bỏ không quá lâu nên cần phải đại tu toàn bộ để có thể chạy lại được.

  • The military base held some mothballed aircraft, waiting to be called back into service.

    Căn cứ quân sự này có một số máy bay đã ngừng hoạt động, chờ được đưa vào sử dụng trở lại.

  • After inheriting her grandfather's antique shop, Sarah discovered a storage room full of mothballed furniture and trinkets.

    Sau khi thừa kế cửa hàng đồ cổ của ông nội, Sarah phát hiện ra một phòng chứa đồ chứa đầy đồ nội thất và đồ trang sức bị bỏ quên.

  • The little girl's favorite stuffed animal had been mothballed and tucked away in a safe place after she outgrew it.

    Con thú nhồi bông yêu thích của cô bé đã được cất giữ và cất ở một nơi an toàn sau khi cô bé không còn thích nó nữa.

  • Some cities have mothballed subway lines to save money instead of keeping them running.

    Một số thành phố đã đóng cửa các tuyến tàu điện ngầm để tiết kiệm tiền thay vì duy trì hoạt động.

  • The school's old computer lab was mothballed when newer technology replaced it.

    Phòng máy tính cũ của trường đã bị bỏ hoang khi được thay thế bằng công nghệ mới hơn.

  • The former factory's machines had been mothballed since the business closed down.

    Các máy móc của nhà máy cũ đã bị bỏ không kể từ khi doanh nghiệp đóng cửa.

  • The government has mothballed several nuclear submarines, decommissioning them until they're needed again.

    Chính phủ đã cho ngừng hoạt động một số tàu ngầm hạt nhân cho đến khi cần sử dụng trở lại.

  • The abandoned house had mothballed appliances and antique furnishings, forgotten and covered in dust.

    Ngôi nhà bỏ hoang có các thiết bị và đồ nội thất cổ bị bỏ quên, bị lãng quên và phủ đầy bụi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

in mothballs
stored and not in use, often for a long time
  • The plan has been put in mothballs.