Định nghĩa của từ mortise

mortisenoun

lỗ mộng

/ˈmɔːtɪs//ˈmɔːrtɪs/

Từ "mortise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp cổ, từ "morteise" dùng để chỉ một nơi chết hoặc rỗng. Trong ngữ cảnh nghề mộc, một lỗ mộng là một lỗ khoét trên một miếng gỗ để lắp mộng tương ứng, là một miếng gỗ nhô ra vừa khít với lỗ mộng. Từ "mortise" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả mối ghép mộc cụ thể này. Người ta cho rằng từ này được mượn từ tiếng Pháp cổ, nơi nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "morsa", có nghĩa là "bite" hoặc "kẹp", và "lacuna", có nghĩa là "void" hoặc "rỗng". Theo thời gian, từ "mortise" đã trở thành một thuật ngữ thiết yếu trong lĩnh vực nghề mộc, được sử dụng để mô tả một mối ghép cơ bản được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và các ứng dụng chế biến gỗ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) lỗ mộng

type ngoại động từ

meaning(kỹ thuật) đục lỗ mộng

namespace
Ví dụ:
  • The carpenter carefully chiseled out a mortise in the wooden leg of the antique rocking chair, preparing it to receive the matching tenon from the chair's backrest.

    Người thợ mộc cẩn thận đục một lỗ mộng trên chân gỗ của chiếc ghế bập bênh cổ, chuẩn bị để lắp mộng tương ứng từ phần tựa lưng ghế.

  • The blacksmith replaced the worn mortise in the hinge of the vintage gates with a sturdy new one, ensuring a smooth opening and closing mechanism.

    Người thợ rèn đã thay thế lỗ mộng cũ ở bản lề cánh cổng cổ bằng một lỗ mộng mới chắc chắn, đảm bảo cơ chế đóng mở êm ái.

  • The furniture maker used a mortise and tenon joint to secure the leg of the table, creating a strong and durable connection that would withstand the test of time.

    Người làm đồ nội thất đã sử dụng mối ghép mộng và chốt để cố định chân bàn, tạo ra kết nối chắc chắn và bền bỉ, có thể vượt qua thử thách của thời gian.

  • The locksmith inserted a mortise cylinder into the doorway, allowing for a keyless entry that added a security layer to the property.

    Thợ khóa đã lắp một xi lanh khóa vào cửa ra vào, cho phép mở cửa không cần chìa khóa, tăng thêm lớp an ninh cho ngôi nhà.

  • The dollhouse maker used tiny mortise fittings in the joints of the furniture set, which would enable the child's imagination to express itself via play.

    Người làm nhà búp bê đã sử dụng các khớp nối nhỏ ở các khớp của bộ đồ nội thất, giúp trí tưởng tượng của trẻ em có thể thể hiện thông qua trò chơi.

  • The carpenter crafted intricate mortise-and-tenon joints into the wooden chest, sealing it for generations to come as a heirloom that would be passed down the family line.

    Người thợ mộc đã chế tác những khớp mộng và chốt phức tạp vào chiếc rương gỗ, niêm phong nó qua nhiều thế hệ như một vật gia truyền được truyền lại cho dòng họ.

  • The furniture restorer skillfully repaired the broken mortise hinge on the antique ladder, ensuring that it could safely be used again.

    Người phục chế đồ nội thất đã khéo léo sửa lại bản lề bị hỏng trên chiếc thang cổ, đảm bảo rằng nó có thể được sử dụng an toàn trở lại.

  • The door manufacturer installed modern mortise locks on the sliding doors, providing them with enhanced safety and security features.

    Nhà sản xuất cửa đã lắp đặt khóa chốt hiện đại trên cửa trượt, mang lại cho chúng những tính năng an toàn và bảo mật nâng cao.

  • The boat builder used mortise fittings in the wooden hull of the vintage yacht, which would help it to withstand the wear and tear of sailing on the open sea.

    Người đóng thuyền đã sử dụng các phụ kiện mộng trong thân gỗ của du thuyền cổ, giúp du thuyền chịu được sự hao mòn khi di chuyển trên biển khơi.

  • The tradesman installed a sturdy mortise handle in the garage door mechanism, making it simple for the homeowner to open and close the door with ease.

    Người thợ đã lắp một tay nắm cửa chắc chắn vào cơ cấu cửa gara, giúp chủ nhà dễ dàng mở và đóng cửa.

Từ, cụm từ liên quan