Định nghĩa của từ mortar board

mortar boardnoun

ván vữa

/ˈmɔːtə bɔːd//ˈmɔːrtər bɔːrd/

Thuật ngữ "mortar board" thường gắn liền với lễ phục học thuật, đặc biệt là trong các nền văn hóa phương Tây. Chiếc mũ vuông, phẳng này thường được trang trí bằng tua rua và được các sinh viên tốt nghiệp đội trong các buổi lễ tốt nghiệp. Nguồn gốc của mũ cối có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi những người thợ nề học việc đội những chiếc mũ tương tự như biểu tượng cho nghề của họ. Những chiếc mũ này, được gọi là "mũ cối", được sử dụng để đựng vữa ướt, một loại hồ làm từ vôi, nước và cát được sử dụng trong xây dựng nề. Vào thế kỷ 16, mũ cối đã phát triển thành một loại mũ đội đầu trang trọng hơn được gọi là "mũ sọ". Chiếc mũ này vẫn được những người thợ nề đội nhưng cũng bắt đầu được sinh viên đại học sử dụng như một biểu tượng cho việc học của họ. Nó được gọi là "skullcap" vì người ta cho rằng nó giống với hộp sọ của con người, một sự công nhận cho việc theo đuổi trí tuệ trong học thuật. Theo thời gian, mũ sọ trở nên cầu kỳ hơn và mang dáng vẻ hiện đại. Hình vuông của tấm ván vữa được cho là đại diện cho nền tảng vững chắc của việc học tập trong học thuật, trong khi tua rua trên mũ đại diện cho lĩnh vực nghiên cứu của người đội. Tóm lại, tấm ván vữa ban đầu là một công cụ thiết thực cho thợ nề, nhưng ý nghĩa biểu tượng của nó đã phát triển theo thời gian để đại diện cho việc theo đuổi kiến ​​thức và thành tích học tập.

namespace
Ví dụ:
  • The graduating class proudly donned their mortar boards as they processed onto the stadium field.

    Lớp tốt nghiệp tự hào đội mũ cử nhân khi tiến vào sân vận động.

  • The valedictorian delivered her inspiring speech while wearing her ornate mortar board adorned with gold tassels.

    Thủ khoa đã có bài phát biểu đầy cảm hứng khi đội mũ cử nhân được trang trí công phu bằng tua rua vàng.

  • The mortar board, a symbol of academic achievement, made the graduates feel a sense of pride and accomplishment.

    Tấm bảng tốt nghiệp, biểu tượng của thành tích học tập, khiến cho những người tốt nghiệp cảm thấy tự hào và thành tựu.

  • The mortar board may have fallen off during the chaotic commencement ceremony, but the memories of the day would stick with the graduates forever.

    Tấm bảng hiệu có thể đã rơi ra trong buổi lễ tốt nghiệp hỗn loạn, nhưng những ký ức về ngày đó sẽ mãi mãi in sâu trong tâm trí những người tốt nghiệp.

  • The tassels on the mortar boards swung wildly as the graduates danced and celebrated their hard-earned degrees.

    Những tua rua trên mũ cử nhân tung bay trong lúc các sinh viên tốt nghiệp nhảy múa và ăn mừng tấm bằng mà họ đã vất vả đạt được.

  • The alumni Association president encouraged the new graduates to wear their mortar boards with pride as they entered the next stages of their lives.

    Chủ tịch Hội cựu sinh viên khuyến khích những sinh viên mới tốt nghiệp hãy tự hào đeo mũ tốt nghiệp khi bước vào giai đoạn tiếp theo của cuộc đời.

  • The stacks of mortar boards neatly lined the stage as the university president congratulated each graduate as they crossed the finish line.

    Những chồng bảng giấy khen được xếp ngay ngắn trên sân khấu khi hiệu trưởng trường đại học chúc mừng từng sinh viên tốt nghiệp khi họ về đích.

  • The removal of the mortar board signified the end of the academic chapter and the beginning of a new one filled with endless possibilities.

    Việc gỡ bỏ tấm bảng hiệu báo hiệu sự kết thúc của một chương học thuật và mở ra một chương mới với vô vàn khả năng.

  • The bright red and black mortar boards stood out against the green grass of the quad as the graduates paraded through campus after the ceremony.

    Những tấm bảng hiệu màu đỏ tươi và đen nổi bật trên nền cỏ xanh của sân trường khi những học sinh tốt nghiệp diễu hành qua khuôn viên trường sau buổi lễ.

  • The colorful mortar boards served as a testament to the diverse array of majors and educational paths taken by the graduates.

    Những tấm bảng đầy màu sắc tượng trưng cho sự đa dạng về chuyên ngành và con đường học vấn mà các sinh viên tốt nghiệp đã theo đuổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches