Định nghĩa của từ mortal sin

mortal sinnoun

tội trọng

/ˌmɔːtl ˈsɪn//ˌmɔːrtl ˈsɪn/

Thuật ngữ "mortal sin" bắt nguồn từ thần học Cơ đốc giáo và ám chỉ sự vi phạm nghiêm trọng luật pháp của Chúa dẫn đến việc phá hủy mối quan hệ của một người với Chúa. Từ "mortal" ở đây bắt nguồn từ tiếng Latin "mortalis", có nghĩa là bị ràng buộc về mặt thời gian hoặc phải chịu cái chết. Thuật ngữ này trái ngược với từ "tội nhẹ", ám chỉ một tội nhẹ hơn, ít nghiêm trọng hơn được tha thứ thông qua việc xưng tội với một linh mục hoặc thông qua nỗi buồn sâu sắc và sự ăn năn. Mặt khác, tội trọng phá vỡ mối liên kết đạo đức giữa con người và Chúa, gây ra trạng thái chia cắt về mặt tinh thần mà chỉ có thể được khắc phục thông qua việc xưng tội, xá tội và sự thay đổi hoặc hoán cải thực sự của trái tim. Sự tồn tại của tội trọng dựa trên niềm tin của Cơ đốc giáo vào sức mạnh gây tổn hại của tội lỗi và nhu cầu phục hồi và tha thứ. Do đó, nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở đối với những người theo đạo Cơ đốc nỗ lực sống một cuộc sống tận tụy, thánh thiện và lấy Chúa làm trung tâm.

namespace
Ví dụ:
  • After confessing her mortal sin, the woman left the church feeling a weight lifted off her shoulders.

    Sau khi thú nhận tội lỗi của mình, người phụ nữ rời khỏi nhà thờ với cảm giác như trút được gánh nặng khỏi vai.

  • The priest warned the penitent that committing a mortal sin could lead to eternal damnation.

    Vị linh mục cảnh báo người ăn năn rằng phạm tội trọng có thể dẫn đến sự trừng phạt đời đời.

  • The mortal sin of stealing had left the thief consumed with guilt and remorse.

    Tội lỗi ăn cắp nghiêm trọng đã khiến tên trộm luôn cảm thấy tội lỗi và hối hận.

  • Brooding over his past mistakes, the man realized he had committed several mortal sins and sought forgiveness.

    Ngẫm nghĩ về những lỗi lầm trong quá khứ, người đàn ông nhận ra mình đã phạm phải nhiều tội lỗi chết người và tìm kiếm sự tha thứ.

  • The priest's reminder that committing a mortal sin deprives a person of God's grace served as a wake-up call to the woman's wayward lifestyle.

    Lời nhắc nhở của vị linh mục rằng việc phạm tội trọng sẽ tước đi ân sủng của Chúa đã như một lời cảnh tỉnh về lối sống sa đọa của người phụ nữ này.

  • The mortal sin had destroyed the man's spirituality, leaving him feeling empty and searching for redemption.

    Tội lỗi chết người đã hủy hoại tâm linh của người đàn ông, khiến anh ta cảm thấy trống rỗng và tìm kiếm sự cứu rỗi.

  • The woman found solace in the fact that confessing a mortal sin and receiving absolution could restore her relationship with God.

    Người phụ nữ tìm thấy niềm an ủi khi biết rằng việc xưng tội trọng và được xá tội có thể khôi phục lại mối quan hệ của bà với Chúa.

  • The man's sense of shame over his mortal sin caused him to withdraw from society, unable to cope with the consequences.

    Cảm giác xấu hổ về tội lỗi chết người của người đàn ông đã khiến anh ta lánh xa xã hội, không thể đương đầu với hậu quả.

  • The mortal sin of grave disobedience had caused the woman to lose her way and feel estranged from her faith.

    Tội trọng là bất tuân nghiêm trọng đã khiến người phụ nữ này lạc lối và cảm thấy xa rời đức tin của mình.

  • The priest's statement that a mortal sin separates a person from God served as a reminder of the importance of living a virtuous life.

    Lời tuyên bố của vị linh mục rằng tội trọng khiến con người xa rời Chúa chính là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc sống cuộc sống đức hạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches