Định nghĩa của từ morphosyntactic

morphosyntacticadjective

hình thái cú pháp

/ˌmɔːfəʊsɪnˈtæktɪk//ˌmɔːrfəʊsɪnˈtæktɪk/

Thuật ngữ "morphosyntactic" có nguồn gốc từ ngôn ngữ học để mô tả một khía cạnh cụ thể của cấu trúc ngôn ngữ. Từ này kết hợp "morphology" và "cú pháp", hai thành phần chính của phân tích ngôn ngữ. Hình thái học đề cập đến việc nghiên cứu cấu trúc bên trong của từ, bao gồm cả phần kết thúc biến tố và phái sinh của chúng. Ngược lại, cú pháp đề cập đến cách các từ được sắp xếp thành cụm từ và câu để truyền đạt ý nghĩa. Thuật ngữ "morphosyntactic" được đặt ra để bao hàm cả hai khía cạnh này của cấu trúc ngôn ngữ. Thuật ngữ này đề cập đến sự tương tác giữa hình thái học và cú pháp, cũng như các quy tắc chi phối mối quan hệ của chúng. Ví dụ, trong động từ tiếng Anh "cats" (số nhiều), dấu hiệu hình thái học "-es" được thêm vào để chỉ số nhiều. Sự thay đổi này cũng ảnh hưởng đến cú pháp của câu mà từ đó xuất hiện, vì nó thay đổi vị trí của động từ trong cấu trúc câu. Phân tích hình thái cú pháp là một công cụ quan trọng để hiểu cấu trúc phức tạp và đầy sắc thái của ngôn ngữ loài người, và đã được các nhà ngôn ngữ học sử dụng để phân tích hệ thống hình thái cú pháp của nhiều ngôn ngữ khác nhau, từ tiếng Phạn cổ đến tiếng Anh hiện đại và nhiều ngôn ngữ khác.

namespace
Ví dụ:
  • The study of morphosyntactic structures in language is a crucial aspect of linguistic analysis.

    Nghiên cứu cấu trúc hình thái cú pháp trong ngôn ngữ là một khía cạnh quan trọng của phân tích ngôn ngữ.

  • Understanding the morphosyntactic features of a language can help researchers determine the relationships between related linguistic branches.

    Hiểu được các đặc điểm hình thái cú pháp của một ngôn ngữ có thể giúp các nhà nghiên cứu xác định mối quan hệ giữa các nhánh ngôn ngữ có liên quan.

  • Many morphosyntactic patterns are unique to specific regions or dialects, making them an important aspect of linguistic identity and heritage.

    Nhiều mô hình hình thái cú pháp mang tính độc đáo đối với từng vùng hoặc phương ngữ cụ thể, khiến chúng trở thành khía cạnh quan trọng của bản sắc và di sản ngôn ngữ.

  • In morphosyntactic terms, the verb in this sentence is conjugated in the third person singular, indicating that the subject is singular and the action is ongoing.

    Về mặt hình thái cú pháp, động từ trong câu này được chia ở ngôi thứ ba số ít, cho thấy chủ ngữ là số ít và hành động đang diễn ra.

  • The morphosyntactic system of a language can reveal insights into its historical development and evolution over time.

    Hệ thống hình thái cú pháp của một ngôn ngữ có thể tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về sự phát triển và tiến hóa theo thời gian của ngôn ngữ đó.

  • The morphosyntactic structure of a sentence can also indicate the speaker's social or cultural background, as certain patterns may be more common in specific communities.

    Cấu trúc hình thái cú pháp của một câu cũng có thể chỉ ra hoàn cảnh xã hội hoặc văn hóa của người nói, vì một số kiểu mẫu nhất định có thể phổ biến hơn ở những cộng đồng cụ thể.

  • Morphosyntactic features like verb agreement, case marking, and subject-object-verb order can all contribute to the overall grammatical complexity of a language.

    Các đặc điểm hình thái cú pháp như sự nhất quán của động từ, cách phân biệt và trật tự chủ ngữ-tân ngữ-động từ đều có thể góp phần tạo nên sự phức tạp về mặt ngữ pháp của một ngôn ngữ.

  • Learning the morphosyntactic rules of a new language can be challenging, but mastering them is essential for fluent communication and comprehension.

    Học các quy tắc hình thái cú pháp của một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức, nhưng việc thành thạo chúng là điều cần thiết để giao tiếp và hiểu ngôn ngữ một cách trôi chảy.

  • The relationship between morphology (the study of word structureand syntax (the study of sentence structure) is closely tied to morphosyntactic analysis.

    Mối quan hệ giữa hình thái học (nghiên cứu về cấu trúc từ và cú pháp (nghiên cứu về cấu trúc câu) gắn chặt với phân tích hình thái cú pháp.

  • In morphosyntactic terms, the grammar of English allows for sentence patterns like subject-verb-object (SVO), subject-object-verb (SOV), and verb-subject-object (VSO), among others.

    Về mặt hình thái cú pháp, ngữ pháp tiếng Anh cho phép các mẫu câu như chủ ngữ-động từ-tân ngữ (SVO), chủ ngữ-tân ngữ-động từ (SOV) và động từ-chủ ngữ-tân ngữ (VSO), cùng nhiều mẫu câu khác.