Định nghĩa của từ morning room

morning roomnoun

phòng buổi sáng

/ˈmɔːnɪŋ ruːm//ˈmɔːrnɪŋ ruːm/

Thuật ngữ "morning room" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, trong thời kỳ các phong tục xã hội xung quanh thói quen hàng ngày đang được định nghĩa lại. Trong nhiều ngôi nhà của người Anh, buổi sáng được dành cho các hoạt động riêng tư, chẳng hạn như mặc quần áo, viết thư và ăn sáng. Ngược lại, buổi chiều và buổi tối được dành cho các hoạt động xã hội hơn, chẳng hạn như tiếp khách, ăn tối và tiếp khách. Để ứng phó với những thói quen thay đổi này, một số chủ nhà bắt đầu tạo ra một căn phòng riêng, thường nằm ở phía trước ngôi nhà, dành riêng cho các hoạt động buổi sáng. Không gian này, được gọi là phòng buổi sáng, tràn ngập ánh sáng tự nhiên và thường có tầm nhìn ra khu vườn hoặc đường phố. Nó cũng có đồ nội thất thoải mái, chẳng hạn như ghế sofa, ghế bành và bàn viết, cũng như các yếu tố trang trí công phu, chẳng hạn như đèn chùm và giấy dán tường tinh xảo. Phòng buổi sáng không chỉ là không gian thiết thực để chuẩn bị vào buổi sáng mà còn mang ý nghĩa xã hội. Việc tiếp khách trong bối cảnh thân mật này có thể được coi là một hành động lịch sự, vì nó cho phép cả chủ nhà và khách trò chuyện mà không bị gián đoạn và mất tập trung như ngôi nhà chính. Ngoài ra, phòng ăn sáng là cách để tầng lớp thượng lưu khẳng định địa vị của mình thông qua việc trưng bày đồ nội thất trang nhã và các điểm nhấn trang trí. Tóm lại, thuật ngữ "morning room" xuất hiện vào thời điểm các quy tắc chi phối thói quen hàng ngày đang thay đổi, và nó phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng về quyền riêng tư, sự thân mật và sự sang trọng trong cuộc sống cá nhân và xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The morning room was decorated with pastel hues and floral patterns, creating a serene atmosphere for starting the day.

    Phòng sinh hoạt buổi sáng được trang trí bằng tông màu pastel và họa tiết hoa, tạo nên bầu không khí thanh bình để bắt đầu ngày mới.

  • She sipped her coffee and read the morning paper in the cozy morning room, enjoying the quiet before the chaos of the day began.

    Cô nhấp một ngụm cà phê và đọc báo buổi sáng trong căn phòng ấm cúng, tận hưởng sự yên tĩnh trước khi sự hỗn loạn của ngày mới bắt đầu.

  • The morning room was brightened by the sun streaming through the windows, casting a warm glow over the furniture and the freshly-cut flowers on the table.

    Phòng khách sáng bừng lên nhờ ánh nắng chiếu qua cửa sổ, tỏa ra ánh sáng ấm áp lên đồ nội thất và những bông hoa mới cắt trên bàn.

  • The morning room was filled with light, as the first rays of sun filtered through the curtains, highlighting the intricate carvings of the wooden furniture.

    Phòng khách tràn ngập ánh sáng khi những tia nắng đầu tiên chiếu qua rèm cửa, làm nổi bật những đường chạm khắc tinh xảo trên đồ nội thất bằng gỗ.

  • As the family gathered for breakfast, the morning room was bustling with activity, the chatter and laughter echoing through the halls.

    Khi cả gia đình tụ tập ăn sáng, phòng ăn sáng nhộn nhịp với tiếng trò chuyện và tiếng cười vang vọng khắp hành lang.

  • She stepped into the morning room, the cool hardwood floors underfoot, and felt the morning breeze wafting in through the open window.

    Cô bước vào phòng khách, bước chân vào sàn gỗ cứng mát lạnh và cảm nhận làn gió buổi sáng thổi vào qua cửa sổ mở.

  • The morning room was the perfect place for a leisurely breakfast, with comfy sofas and armchairs, and a roaring fire in the winter months.

    Phòng ăn sáng là nơi lý tưởng cho bữa sáng nhàn nhã, với ghế sofa và ghế bành thoải mái, cùng ngọn lửa bập bùng trong những tháng mùa đông.

  • The scent of freshly brewed tea and buttered toast filled the morning room as she settled into her favorite armchair, ready to start her day.

    Mùi trà mới pha và bánh mì nướng bơ tràn ngập căn phòng buổi sáng khi cô ngồi vào chiếc ghế bành yêu thích, sẵn sàng bắt đầu ngày mới.

  • The morning room was a haven of calm against the hustle and bustle of the streets outside, a sanctuary for morning contemplation and meditation.

    Phòng sinh hoạt buổi sáng là nơi ẩn náu bình yên, tách biệt khỏi sự ồn ào náo nhiệt của đường phố bên ngoài, là nơi tĩnh tâm để suy ngẫm và thiền định vào buổi sáng.

  • The morning room was a grand space, steeped in history, with portraits of past generations looking down from the walls, beckoning her to enter and continue their story.

    Phòng sinh hoạt buổi sáng là một không gian rộng lớn, thấm đẫm lịch sử, với những bức chân dung của các thế hệ trước nhìn xuống từ trên tường, ra hiệu cho bà bước vào và tiếp tục câu chuyện của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches