Định nghĩa của từ moon around

moon aroundphrasal verb

mặt trăng xung quanh

////

Cụm từ "moon around" là một thành ngữ dùng để mô tả hành vi của những cá nhân bồn chồn, kích động hoặc không ngủ được do ánh sáng của trăng tròn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hiện tượng tự nhiên được gọi là hiệu ứng mặt trăng, cho thấy rằng trăng tròn có thể ảnh hưởng đến hành vi của cả con người và động vật. Nguồn gốc của lý thuyết này có từ thời cổ đại. Ví dụ, trong thần thoại Hy Lạp, người ta tin rằng trăng tròn có thể gây ra hành vi điên cuồng và thất thường, dẫn đến sự điên loạn và mất trí (do đó, thuật ngữ "lunacy"). Tương tự như vậy, ở châu Âu thời trung cổ, người ta tin rằng động vật hoang dã trở nên hung dữ và bạo lực hơn trong thời kỳ trăng tròn ("werewolf" thực sự có nghĩa là "người sói" trong tiếng Đức). Ý tưởng về hiệu ứng mặt trăng đã xuất hiện trở lại trong những năm gần đây, đặc biệt là trong văn hóa đại chúng. Vào cuối những năm 1960, một nghiên cứu đã được tiến hành về hành vi của bệnh nhân tâm thần trong thời kỳ trăng tròn, dẫn đến sự xuất hiện của thuật ngữ "điên mặt trăng" trong cách nói thông thường. Thuật ngữ này từ đó đã được sử dụng để mô tả một loạt các hành vi được cho là phi lý và không thể đoán trước, bao gồm rối loạn giấc ngủ, hung hăng gia tăng và thậm chí là va chạm giao thông. Do đó, cụm từ "moon around" phản ánh ngôn ngữ thông tục được sử dụng để mô tả hiện tượng này, cho thấy độ sáng của trăng tròn khiến mọi người thức giấc hoặc ngăn họ ổn định lại. Mặc dù bằng chứng khoa học ủng hộ hiệu ứng mặt trăng vẫn đang được tranh luận, nhưng cách sử dụng thành ngữ "moon around" trong tiếng Anh đương đại tiếp tục củng cố quan niệm rằng lực kéo của mặt trăng không chỉ giới hạn ở lực hấp dẫn của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The full moon bathed the landscape in a soft, silver glow.

    Trăng tròn chiếu rọi quang cảnh trong thứ ánh sáng bạc dịu nhẹ.

  • The moon cast long shadows across the forest floor as the hunt began.

    Mặt trăng in những cái bóng dài xuống sàn rừng khi cuộc săn bắt bắt đầu.

  • As she gazed up at the moon, she felt a sudden rush of emotion and whispered, "I love you, dear celestial body."

    Khi ngước nhìn mặt trăng, nàng đột nhiên cảm thấy một cảm xúc dâng trào và thì thầm, "Em yêu anh, thiên thể thân yêu."

  • The moon's gravity pulled at the tides, causing the waves to roll in and out in a soothing, hypnotic rhythm.

    Lực hấp dẫn của mặt trăng tác động lên thủy triều, khiến những con sóng dâng lên và rút xuống theo nhịp điệu êm dịu, thôi miên.

  • The moon's phases fascinate scientists as they seek to understand its effect on oceans, tides, and cycles of life.

    Các pha của Mặt Trăng khiến các nhà khoa học thích thú khi họ tìm hiểu tác động của nó lên đại dương, thủy triều và chu kỳ sống.

  • The moon hung low in the sky, casting an eerie orange glow over the city below.

    Mặt trăng treo thấp trên bầu trời, chiếu ánh sáng cam kỳ lạ xuống thành phố bên dưới.

  • The moon's bright light cut through the darkness of the night, revealing every detail of the countryside below.

    Ánh trăng sáng rọi xuyên qua màn đêm, làm lộ rõ ​​từng chi tiết của cảnh vật nông thôn bên dưới.

  • The moon's gentle radiance offered a soothing balm to the weary soul, painting the world in a wash of serene stillness.

    Ánh trăng dịu nhẹ mang đến sự xoa dịu cho tâm hồn mệt mỏi, bao phủ thế giới trong sự tĩnh lặng thanh bình.

  • The moon seemed to beckon to the far-off travelers, urging them to explore the lunar surface.

    Mặt trăng dường như đang vẫy gọi những du khách phương xa, thúc giục họ khám phá bề mặt mặt trăng.

  • The moon's faint hues of red and purple lent a haunting, mystical quality to the sky, as if the very stars themselves whispered secrets to anyone daring enough to listen.

    Sắc đỏ và tím nhạt của mặt trăng mang đến cho bầu trời một nét huyền bí, ám ảnh, như thể chính những ngôi sao đang thì thầm những bí mật với bất kỳ ai đủ can đảm để lắng nghe.

Từ, cụm từ liên quan