Định nghĩa của từ mood music

mood musicnoun

nhạc tâm trạng

/ˈmuːd mjuːzɪk//ˈmuːd mjuːzɪk/

Thuật ngữ "mood music" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh phim câm. Vì phim ảnh không có lời thoại và hiệu ứng âm thanh nên nhạc được phát trực tiếp hoặc thu âm để đệm cho hành động và tạo ra bầu không khí cảm xúc cho khán giả. Âm nhạc này được gọi là "mood music" do vai trò của nó trong việc thiết lập tông điệu và gợi lên những tâm trạng hoặc cảm xúc cụ thể, chẳng hạn như hồi hộp, lãng mạn hoặc kịch tính, giúp nâng cao trải nghiệm của người xem về bộ phim. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ bản nhạc nào được thiết kế để tạo ra một tâm trạng hoặc bầu không khí cụ thể, cho dù trong phim, truyền hình hay phương tiện truyền thông khác.

namespace
Ví dụ:
  • The slow, soothing melody of a piano played in the background set a relaxing mood for the yoga class.

    Giai điệu chậm rãi, êm dịu của tiếng đàn piano vang lên trong lớp học tạo nên tâm trạng thư giãn cho lớp học yoga.

  • The fast-paced beats of techno music pumped up the energy in the workout studio.

    Nhịp điệu nhanh của nhạc techno làm tăng thêm năng lượng trong phòng tập.

  • The haunting melody of a cello created a mournful mood in the funeral hall.

    Giai điệu ám ảnh của đàn cello tạo nên bầu không khí tang thương trong hội trường tang lễ.

  • The lively tunes of bossa nova transformed the café into a cozy and intimate space.

    Những giai điệu sôi động của nhạc bossa nova đã biến quán cà phê thành một không gian ấm cúng và thân mật.

  • The classical symphony playing in the dining hall created an elegant and sophisticated atmosphere.

    Bản giao hưởng cổ điển vang lên trong phòng ăn tạo nên bầu không khí thanh lịch và tinh tế.

  • The acoustic guitar strumming in the bar added a laid-back and carefree mood for the casual drinkers.

    Tiếng đàn guitar acoustic trong quán bar tạo nên tâm trạng thoải mái và vô tư cho những người uống rượu bình thường.

  • The calm and soothing bird songs in the background perfectly matched with the tranquility of the forest walk.

    Tiếng chim hót êm dịu và nhẹ nhàng trong nền hòa hợp hoàn hảo với sự yên tĩnh của con đường đi bộ trong rừng.

  • The obnoxious techno music blasting out of his headphones spoiled the peaceful atmosphere in the library.

    Tiếng nhạc techno khó chịu phát ra từ tai nghe của anh ta đã phá hỏng bầu không khí yên tĩnh trong thư viện.

  • The quiet and subtle sound of rain accompanied by some soft instrumental music created a meditative mood during the meditation session.

    Âm thanh nhẹ nhàng và tinh tế của tiếng mưa cùng với một số bản nhạc không lời êm dịu tạo nên tâm trạng thiền định trong suốt buổi thiền.

  • The disco music playing in the party hall transported everyone to the groovy and joyful 0s and 80s.

    Âm nhạc disco phát ra trong phòng tiệc đưa mọi người trở về những năm 0 và 80 sôi động và vui tươi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches