Định nghĩa của từ monotone

monotonenoun

đơn điệu

/ˈmɒnətəʊn//ˈmɑːnətəʊn/

Từ "monotone" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "monos," có nghĩa là "một mình," và "tonos," có nghĩa là "tone" hoặc "chất lượng âm thanh". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào cuối thế kỷ 17 để mô tả một âm điệu hoặc cao độ duy nhất, không thay đổi trong âm nhạc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm một loạt các ý nghĩa, bao gồm cả việc thiếu sự thay đổi về âm điệu, cao độ hoặc chất lượng trong âm nhạc, lời nói hoặc văn học. Nó cũng có thể ám chỉ một âm điệu hoặc cao độ không thay đổi hoặc điều chỉnh, chẳng hạn như một âm điệu duy nhất, không bị ngắt quãng trong âm nhạc có lời. Nhìn chung, "monotone" ngụ ý sự thiếu đa dạng hoặc hứng thú trong âm điệu hoặc cao độ, và có thể có hàm ý về sự buồn tẻ hoặc đơn điệu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(như) monotonous

exampleto read in a monotone: đọc giọng đều đều

type danh từ

meaninggiọng đều đều

exampleto read in a monotone: đọc giọng đều đều

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast was delivered in a monotone voice, making it hard to stay alert.

    Dự báo thời tiết được đưa ra bằng giọng đều đều, khiến người ta khó mà tỉnh táo.

  • The presenter's monotone delivery failed to capture the audience's attention.

    Giọng nói đều đều của người thuyết trình không thu hút được sự chú ý của khán giả.

  • The lecturer's monotone speech was putting everyone to sleep.

    Bài phát biểu đều đều của diễn giả khiến mọi người buồn ngủ.

  • The customer service representative's monotone voice made it clear that she wasn't interested in helping me.

    Giọng nói đều đều của nhân viên dịch vụ khách hàng cho thấy rõ ràng là cô ấy không muốn giúp tôi.

  • Her monotone demeanor suggested she was disconnected from her own emotions.

    Thái độ đều đều của cô cho thấy cô không còn cảm xúc với chính mình.

  • The hiring manager's monotone tone during the interview made me feel uneasy.

    Giọng điệu đều đều của người quản lý tuyển dụng trong suốt buổi phỏng vấn khiến tôi cảm thấy không thoải mái.

  • His monotone melodies left little room for interpretation or emotion.

    Những giai điệu đơn điệu của ông không có nhiều chỗ cho sự diễn giải hay cảm xúc.

  • The medical report was presented in a clinical, monotone manner.

    Báo cáo y khoa được trình bày theo cách đơn điệu, mang tính lâm sàng.

  • Her reading of the poem lacked the vibrant, expressive tones it deserved, leaving the poem feeling flat and uninspired.

    Cách đọc bài thơ của cô thiếu đi giọng điệu sống động, biểu cảm mà nó đáng có, khiến bài thơ trở nên nhạt nhẽo và thiếu cảm hứng.

  • The reporter's monotone delivery made it difficult to distinguish between her topics and made the entire newscast seem dull and uninteresting.

    Cách phát âm đều đều của phóng viên khiến người ta khó phân biệt được các chủ đề và khiến toàn bộ bản tin trở nên nhàm chán và không thú vị.

Từ, cụm từ liên quan